🌟 -다던데

1. 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내는 표현.

1. THẤY BẢO LÀ... VẬY, NGHE NÓI LÀ... NÊN...: Cấu trúc thể hiện việc đề cập đến sự việc nghe được từ người khác và kết nối với nội dung phía sau để nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 문제는 어렵다던데 우리 같이 풀어요.
    I heard this problem is difficult, so let's solve it together.
  • Google translate 주말에 날씨가 좋다던데 뭐하실 거예요?
    I heard the weather is nice this weekend, what are you going to do?
  • Google translate 승규는 점심 약속 있다던데 누구를 만나는지 아세요?
    I heard seunggyu has a lunch appointment. do you know who he's meeting?
  • Google translate 지수 딸이 정말 귀엽다던데 봤어요?
    I heard jisoo's daughter is really cute. have you seen her?
    Google translate 저도 아직 못 봤어요. 돌잔치 때 가서 봐야겠어요.
    I haven't seen it yet. i'll go and see at the first birthday party.
Từ tham khảo -ㄴ다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -는다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -라던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…

-다던데: -dadeonde,といっていたが【と言っていたが】。そうだが。ときいたが【と聞いたが】,,,,,thấy bảo là... vậy, nghe nói là... nên...,ได้ยินว่า...,katanya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 하는 바를 간접적으로 나타낼 때 쓰는 표현.

2. BẢO LÀ... ĐẤY, NGHE NÓI LÀ... ĐẤY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi người nói diễn đạt một cách gián tiếp điều muốn nói bằng cách vừa truyền đạt vừa để lại dư âm về sự việc đã nghe được trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강원도는 많이 춥다던데.
    I heard gangwon-do is very cold.
  • Google translate 밀가루 음식은 위에 안 좋다던데.
    I heard flour food is not good for your stomach.
  • Google translate 입사 시험에서는 외국어 실력이 중요하다던데.
    I heard foreign language skills are important for the entrance exam.
  • Google translate 민준이는 부장으로 승진했다던데.
    I heard min-joon was promoted to manager.
    Google translate 지난달에 부장으로 승진했다던데 아주 좋아보였어요.
    I heard you were promoted to manager last month, and you looked very good.
Từ tham khảo -ㄴ다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -는다던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타…
Từ tham khảo -라던데: 다른 사람으로부터 들은 사실을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내…

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-다고 하던데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57)