🌟 덩달다

  Động từ  

1. 사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.

1. LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덩달아 가다.
    Go hand in hand.
  • Google translate 덩달아 나서다.
    Come forward in droves.
  • Google translate 덩달아 웃다.
    Laugh in unison.
  • Google translate 덩달아 인기가 오르다.
    Become popular with.
  • Google translate 덩달아서 박수 치다.
    Clap in unison.
  • Google translate 어렸을 때 승규는 형이 가는 곳이면 어디든 덩달아 가곤 했다.
    As a child, seung-gyu used to go everywhere his brother went.
  • Google translate 그는 음악회에서 졸다가 사람들의 박수 소리에 깨서는 덩달아 박수를 쳤다.
    He fell asleep at the concert and broke up at the applause of the people and clapped in unison.
  • Google translate 좀 전에 왜 웃었어?
    Why did you laugh a while ago?
    Google translate 아, 그거? 저 애들이 웃어서 그냥 덩달아 웃었어.
    Oh, that? they laughed and just laughed together.

덩달다: follow blindly,しりうまにのる【尻馬に乗る】,suivre les yeux fermés,copiar,يتبع كالأعمى,аялдан дагаж, даган баясаж,làm theo mù quáng,พลอย, พลอย...ตาม,mengikuti, ikut,Повторять за кем; подражать кому-либо,盲从,跟着,随大溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덩달다 (덩달다)

📚 Annotation: 주로 '덩달아', '덩달아서'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)