💕 Start: 덩
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 15 ALL : 18
•
덩어리
:
양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHỐI, CỤC, ĐÁM: Cái được tạo nên do số hay lượng tập hợp nhiều lại.
•
덩달다
:
사정을 잘 알지 못하면서 남이 하는 대로 따라서 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM THEO MÙ QUÁNG: Không hiểu rõ được tình hình đồng thời làm theo y như người khác làm.
•
덩치
:
몸의 크기나 부피.
☆
Danh từ
🌏 THÂN HÌNH, KHỔ NGƯỜI, TẦM VÓC: Độ lớn hay khổ của thân hình.
•
덩굴
:
길게 뻗어 나가면서 다른 물건을 감아 오르거나 바닥에 퍼져 나가는 식물의 줄기.
Danh từ
🌏 DÂY LEO: Dây thực vật bò dài ra và quấn vào vật khác leo lên hay bò ra ngoài mặt đất.
•
덩그렇다
:
홀로 우뚝 솟아 드러나 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨNG CHEO LEO, ĐỨNG SỪNG SỮNG: Đứng dựng cao lên có một mình.
•
덩그맣다
:
혼자 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG: Đứng riêng ra một mình.
•
덩더꿍
:
북이나 장구 등을 흥겹게 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ một cách hào hứng lên trống hay trống hai đầu.
•
덩덩
:
북이나 장구 등을 계속 두드리는 소리.
Phó từ
🌏 ĐÙNG ĐÙNG, TÙNG TÙNG: Âm thanh gõ liên tục lên trống hay trống hai đầu.
•
덩실
:
신이 나서 팔다리와 어깨를 흔들며 춤을 추는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.
•
덩실거리다
:
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 NHẢY MÚA TƯNG BỪNG: Liên lục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.
•
덩실대다
:
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
•
덩실덩실
:
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY MÚA) TƯNG BỪNG: Hình ảnh liên tục lắc lư vai và tay chân, nhảy múa vì vui thích.
•
덩실덩실하다
:
신이 나서 팔다리와 어깨를 자꾸 흔들며 춤을 추다.
Động từ
🌏 LẮC LƯ: Liên tục lắc lư tay chân và vai, nhảy múa vì vui thích.
•
덩실하다
:
높고 시원스럽게 솟아 있거나 떠 있다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG: Vút lên hay nổi lên một cách sừng sững và cao.
•
덩어리지다
:
덩어리를 이루다.
Động từ
🌏 ĐÓNG THÀNH KHỐI, ĐÓNG THÀNH TẢNG, ĐÓNG THÀNH NHÓM, ĐÓNG THÀNH ĐỐNG, ĐÓNG THÀNH CỤC, ĐÓNG THÀNH MẢNG: Tạo thành khối.
•
덩이
:
같은 물질이 작게 뭉쳐서 이루어진 것.
Danh từ
🌏 KHỐI, ĐỐNG, MẢNG, TẢNG, CỤC: Cái do vật chất giống nhau tập hợp nho nhỏ tạo thành.
•
덩쿨
:
→ 덩굴
Danh từ
🌏
•
덩크 슛
(dunk shoot)
:
농구에서, 공에서 손을 떼지 아니한 채 점프하여 링 위에서 내리꽂듯이 하는 슛.
None
🌏 CÚ ÚP RỔ (A DUNK SHOT): Cú nhảy lên ném bóng như cắm vào rổ trong thế bóng không rời khỏi tay, trong môn bóng rổ.
• Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23)