🌟 덩쿨

Danh từ  

1. → 덩굴

1.


덩쿨: ,

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124)