🌟 단칸 (單 칸)

Danh từ  

1. 한 칸.

1. ĐƠN GIAN: Một gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단칸 셋방살이.
    A single-room rented room.
  • Google translate 단칸 월세방.
    Single-room rent.
  • Google translate 단칸에서 살다.
    Live in a single compartment.
  • Google translate 승규는 아내와 단칸에서 살림을 시작했다.
    Seung-gyu started living in a single room with his wife.
  • Google translate 내가 어렸을 때는 집의 형편이 어려워 단칸 월세방에서 살았다.
    When i was a child, i lived in a single-room rented room because of the financial difficulties of the house.
  • Google translate 집이 지방이면 지금은 혼자 살아요?
    If you live in a rural area, do you live alone now?
    Google translate 네. 회사 근처에서 단칸 셋방살이를 하고 있어요.
    Yeah. i'm living in a single rented room near the company.

단칸: studio; single room,ひとま【一間】。いっしつ【一室】,pièce unique,una habitación, un cuarto,استوديو,ганц өрөө,đơn gian,ห้องเดียว, ห้องเดี่ยว,satu ruang, satu kamar,одна комната; однокомнатный,单间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단칸 (단칸)

🗣️ 단칸 (單 칸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97)