🌟 단- (單)

Phụ tố  

1. '하나로 된' 또는 '혼자인'의 뜻을 더하는 접두사.

1. ĐƠN: Tiền tố thêm nghĩa 'thành một' hoặc 'là một mình'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
Từ tham khảo 단(單): 오직 그 수량뿐임을 나타내는 말.

단-: dan-,たん【単】,,,,нэг, ганц,đơn,...เดียว, ...เดี่ยว,satuan, tunggal,,单,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단- ()

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)