🌟 (宅)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 집이나 가정.

1. NHÀ: (cách nói kính trọng) Nhà hay gia đình của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님 .
    Your house.
  • Google translate 시장님 .
    The mayor's house.
  • Google translate 아버지 .
    Father's house.
  • Google translate 할머니 .
    Grandmother's house.
  • Google translate 할아버지 .
    Grandpa's house.
  • Google translate 형님 .
    Brother's house.
  • Google translate 을 방문하다.
    Visit your house.
  • Google translate 에 찾아가다.
    Go to your house.
  • Google translate 에 찾아오다.
    Come over to your house.
  • Google translate 으로 가다.
    Go home.
  • Google translate 으로 찾아가다.
    Go home.
  • Google translate 으로 찾아뵙다.
    Visit your house.
  • Google translate 우리는 명절을 맞이하여 선생님 을 방문했다.
    We visited the teacher's house for the holiday.
  • Google translate 나는 이번 추석에 할아버지 할머니 에 찾아갔다.
    I visited my grandparents this chuseok.
  • Google translate 사장님, 이번 주말에 으로 찾아 뵈어도 될까요?
    May i visit you this weekend, mr. president?
    Google translate 그러게, 오후에 오게.
    Yeah, come in the afternoon.

댁: one's family,おたく【お宅】,vous, la maison des autres, la famille des autres, votre famille, sa famille,casa, hogar,أهل بيتكم، بيتكم,өргөө, гэр,nhà,บ้าน, ครอบครัว,rumah, rumah tangga, keluarga,дом,府,贵府,

2. (높이는 말로) 남의 아내.

2. CHỊ NHÀ, BÀ NHÀ: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동생의 .
    Younger brother's house.
  • Google translate 친구의 .
    Friend's house.
  • Google translate 지수는 내 친구와 결혼해서 그의 이 되었다.
    Jisoo married my friend and became his home.
  • Google translate 승규의 옆에는 그의 으로 보이는 젊은 여자가 앉아 있었다.
    Next to seung-gyu sat a young woman who seemed to be his house.
  • Google translate 김 씨의 은 얼굴도 곱고 성품도 참 착한 것 같아요.
    I think kim's house has a nice face and a nice personality.
    Google translate 맞아. 그 사람 장가 정말 잘 갔어.
    That's right. he got married really well.
  • Google translate 은 뭐하느라 아직도 너 밥도 안 차려 준다니?
    What's your house still not even cooking for you?
    Google translate 그 사람 지금 아파서 누워 있어.
    He's sick in bed right now.

3. ‘부인’, ‘집’, ‘가정’ 등의 뜻을 나타내는 말.

3. , NHÀ, GIA ĐÌNH: Từ thể hiện nghĩa 'phu nhân', 'nhà', 'gia đình'...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 판서댁.
    Panso's house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 댁이 (대기) 댁도 (댁또) 댁만 (댕만)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

📚 Annotation: 주로 대등한 관계에 있는 사람이나 아랫사람의 아내를 이른다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sở thích (103) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159)