🌟

☆☆   Danh từ  

1. 아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날.

1. NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Ngày mà đứa trẻ được một năm tính từ ngày sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조카 .
    Nephew stone.
  • Google translate 이 지나다.
    Stones pass.
  • Google translate 을 맞다.
    Get hit by a stone.
  • Google translate 내가 여덟 살이었을 때, 내 막내 동생은 겨우 이 지난 아기였다.
    When i was eight years old, my youngest brother was only a stone baby.
  • Google translate 내일은 조카 이라 반지와 아기 옷 등의 선물을 챙겨 형님 댁에 갈 예정이다.
    Tomorrow, i will go to my brother's house with my nephew dolla's ring and baby clothes.
  • Google translate 나는 을 맞은 아이에게 새 옷을 만들어 입히고 손님들을 위해 음식을 준비했다.
    I made a new dress for the stoned child and prepared food for the guests.

돌: dol,トル。はつたんじょうび【初誕生日】,premier anniversaire,primer cumpleaños,عيد الميلاد الأول,нэг насны ой,ngày đầy năm, ngày thôi nôi,ทล,hari ulang tahun pertama,годик; первый день рождения,周岁,一周岁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian   Sự kiện gia đình  

Start

End


Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78)