🌾 End: 돌
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 31
•
돌
:
흙이나 모래 등이 굳어서 생긴 단단한 덩어리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁ: Tảng cứng do những thứ như đất hay cát kết cứng lại thành.
•
충돌
(衝突)
:
서로 세게 맞부딪치거나 맞섬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT, SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ VA CHẠM: Sự chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau.
•
돌
:
아기가 태어난 날로부터 한 해가 되는 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Ngày mà đứa trẻ được một năm tính từ ngày sinh ra.
•
돌
:
생일이 돌아온 횟수를 세는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUỔI: Đơn vị đếm số lần đến sinh nhật.
•
벽돌
(甓 돌)
:
집이나 건물 등을 짓는 데 쓰는 네모난 돌.
☆
Danh từ
🌏 GẠCH, ĐÁ XÂY TƯỜNG: Đá có bốn cạnh dùng để xây tòa nhà hay nhà ở.
•
걸림돌
:
(비유적으로) 일을 해 나가는 데에 방해가 되는 장애물.
☆
Danh từ
🌏 VẬT CẢN, RÀO CẢN: (cách nói ẩn dụ) Chướng ngại vật gây cản trở trong việc thực hiện việc gì đó.
•
온돌
(溫突/溫堗)
:
불 또는 더운물이나 전기 등으로 바닥을 덥게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 ONDOL; THIẾT BỊ SƯỞI NỀN: Trang bị làm nóng nền bằng điện, nước nóng hay lửa.
•
흙벽돌
(흙 甓 돌)
:
흙으로 만든 벽돌.
Danh từ
🌏 GẠCH ĐỎ: Gạch được làm bằng đất.
•
맷돌
:
둥글넓적한 두 돌 사이에 곡식을 넣고 손잡이를 돌려서 곡식을 가는 데 쓰는 기구.
Danh từ
🌏 CHIẾC CỐI XAY, CHIẾC CỐI ĐÁ: Dụng cụ dùng để xay ngũ cốc bằng cách cho ngũ cốc vào giữa hai mặt đá tròn và phẳng, rồi nắm tay cầm quay vòng.
•
부싯돌
:
쇳조각에 부딪쳐서 불을 피우는 데 쓰는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ LỬA: Đá cứng dùng để đánh bật lửa khi cọ xát vào mẩu sắt.
•
공깃돌
:
공기놀이에 쓰는 도토리 크기의 작고 동그란 돌.
Danh từ
🌏 GONGGITDOL; VIÊN SỎI, VIÊN ĐÁ: Viên đá tròn, có kích thước nhỏ như quả dầu dùng để chơi trò tung hứng.
•
징검돌
:
징검다리를 만들기 위해 놓은 돌.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ LÀM CẦU: Đá được xếp làm cầu đá.
•
디딤돌
:
발로 밟고 다닐 수 있게 드문드문 놓은 평평한 돌.
Danh từ
🌏 DIDIMDOL, BẬC THANG: Đá bằng phẳng đặt cách khoảng để có thể đạp chân lên và đi được.
•
첫돌
:
아기가 태어나서 처음 맞는 생일.
Danh từ
🌏 SINH NHẬT ĐẦU, NGÀY ĐẦY NĂM, NGÀY THÔI NÔI: Sinh nhật lần đầu tiên từ lúc đứa bé ra đời.
•
격돌
(激突)
:
세차게 부딪침.
Danh từ
🌏 SỰ VA ĐẬP MẠNH, SỰ VA CHẠM MẠNH, SỰ XUNG ĐỘT DỮ DỘI: Sự va chạm mạnh.
•
고인돌
:
돌로 만든 선사시대의 무덤.
Danh từ
🌏 GOINDOL; NGÔI MỘ ĐÁ CỔ: Ngôi mộ của thời tiền sử làm bằng đá.
•
조각돌
:
깨지거나 갈라져서 조각이 난 돌.
Danh từ
🌏 MẢNH ĐÁ, MẨU ĐÁ: Đá bị vỡ hay chia cắt thành mảnh.
•
머릿돌
:
건물을 지을 때 날짜 등을 새겨서 일정한 자리에 세워 놓거나 고정시켜 놓는 상징적인 돌.
Danh từ
🌏 Hòn đá mang tính tượng trưng khắc ngày tháng... khi xây tòa nhà và được đặt hoặc cố định ở nơi nhất định.
•
추돌
(追突)
:
자동차나 기차가 뒤에서 들이받음.
Danh từ
🌏 SỰ HÚC SAU: Xe hơi hoặc tàu hỏa bị húc từ sau.
•
바둑돌
:
바둑을 둘 때 쓰는 둥글고 납작한 작은 돌.
Danh từ
🌏 QUÂN CỜ VÂY: Hạt đá nhỏ dẹt và tròn dùng để chơi cờ vây.
•
주춧돌
:
기둥 밑에 기초로 받쳐 놓은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ NỀN: Tảng đá đỡ dưới cột để làm nền.
•
바윗돌
:
바위처럼 아주 큰 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ TẢNG: Hòn đá to như đá tảng.
•
댓돌
(臺 돌)
:
한옥에서 마루 아래 놓아 밟고 오르내리도록 만든 돌계단.
Danh từ
🌏 DAETDOL; ĐÁ LÓT NỀN, ĐÁ BẬC THỀM: Thềm đá để bước lên bước xuống đặt dưới sàn nhà trong ngôi nhà kiểu truyền thống của Hàn Quốc.
•
좌충우돌
(左衝右突)
:
이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật .
•
돌돌
:
작고 둥근 물건이 가볍고 빠르게 구르거나 돌아가는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LÔNG LỐC: Tiếng đồ vật nhỏ và tròn lăn hoặc xoay nhanh và nhẹ nhàng. Hoặc hình ảnh đó.
•
받침돌
:
다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌.
Danh từ
🌏 BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.
•
자갈돌
:
땅이나 물 바닥에 쌓인 자갈이 진흙이나 모래 등과 뭉쳐 이루어진 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI: Viên đá do đá răm tích tụ ở đáy nước hay đất dính với đất hoặc cát rồi tạo nên.
•
조약돌
:
동글동글하고 매끈한 작은 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ CUỘI, SỎI CUỘI: Đá nhỏ nhẵn và tròn tròn.
•
정면충돌
(正面衝突)
:
두 물체가 정면으로 부딪침.
Danh từ
🌏 SỰ XUNG ĐỘT TRỰC DIỆN: Việc hai vật thể va chạm một cách trực diện.
•
숫돌
:
칼이나 낫 등의 연장을 갈아 날을 날카롭게 만드는 데 쓰는 돌.
Danh từ
🌏 SUTDOL; ĐÁ MÀI: Đá dùng vào việc mài để làm sắc lưỡi của các công cụ như dao, liềm.
•
차돌
:
빛깔이 희고 유리 광택이 있는 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ THẠCH ANH: Đá cứng ánh màu trắng và có ánh lấp lánh thủy tinh.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273)