🌟 좌충우돌 (左衝右突)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌충우돌 (
좌ː충우돌
)
📚 Từ phái sinh: • 좌충우돌하다: 이리저리 마구 찌르고 부딪치다., 아무에게나 또는 아무 일에나 함부로 맞닥…
🌷 ㅈㅊㅇㄷ: Initial sound 좌충우돌
-
ㅈㅊㅇㄷ (
주책없다
)
: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.
Tính từ
🌏 THIẾU QUYẾT ĐOÁN, THIẾU LẬP TRƯỜNG: Không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định. -
ㅈㅊㅇㄷ (
좌충우돌
)
: 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật . -
ㅈㅊㅇㄷ (
질척이다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LÉP NHÉP, NHÃO NHOẸT: Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên có cảm giác nhớp nháp.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8)