🌟 좌충우돌 (左衝右突)

Danh từ  

1. 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.

1. SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật .

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 좌충우돌 살아온 이야기를 아이들에게 들려줬다.
    I told the children the story of my life.
  • Google translate 두 형제가 매일 좌충우돌이어서 집은 조용할 날이 없었다.
    The house was never quiet because the two brothers were in a rut every day.
  • Google translate 리더가 그렇게 좌충우돌이니 그 조직이 잘 돌아갈 리가 없다.
    There is no way that the organization will work well, for the leader is so agitated.
  • Google translate 신입사원들이 일은 잘 하나요?
    How are the new recruits doing?
    Google translate 처음이라 좌충우돌이지만 그래도 곧 나아지겠죠.
    It's my first time, so i'm going to get better soon.

좌충우돌: stumbling,うおうさおう【右往左往】,obstacle,acción de chocar y tropezarse de aquí para allá sin importar si es una persona o un objeto,بالصعوبات ، بمشاكل,хүндрэл бэрхшээл, саад тотгор, үймээн шуугиан,sự đánh lộn, sự đảo lộn tùng bậy, việc làm lộn xộn,การชอบหาเรื่อง, การชอบเกะกะระราน, การชอบรังแก, ความไม่ลงตัว,jatuh bangun, penuh keributan, penuh pertengkaran,Разностороннее столкновение; всесторонний конфликт; конфликт со всеми,横冲直撞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌충우돌 (좌ː충우돌)
📚 Từ phái sinh: 좌충우돌하다: 이리저리 마구 찌르고 부딪치다., 아무에게나 또는 아무 일에나 함부로 맞닥…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Cảm ơn (8)