🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 16

(計座) : 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI KHOẢN: Cái để tính toán và ghi lại tình hình quản lý tiền của mỗi khách hàng trong cơ quan tài chính.

(講座) : 정규 학교가 아닌 곳에서 일정한 주제를 가지고 일정한 기간 동안 지식을 전달하는 수업. Danh từ
🌏 BUỔI THUYẾT GIẢNG: Buổi học truyền đạt tri thức trong một thời gian nhất định với chủ đề nhất định ở nơi không phải là trường học chính quy.

(正坐) : 몸을 바르고 단정하게 하고 앉음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI THẲNG: Sự ngồi thẳng người và ngay ngắn.

(左) : 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽. Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống với phía tây, khi người ta nhìn về phía bắc.

가부 (跏趺坐) : 불교에서, 두 발을 각각 양쪽 허벅지 위에 올려놓고 앉는 자세. Danh từ
🌏 TỌA THIỀN, NGỒI THIỀN: Tư thế ngồi hai chân vắt lên hai bên đùi trong Phật giáo.

(王座) : 임금이 앉는 자리. 또는 임금의 지위. Danh từ
🌏 GHẾ VUA, NGÔI VUA: Chỗ ngồi của vua. Hoặc chức vị đó.

(寶座) : 임금이 앉는 자리나 그 지위. Danh từ
🌏 NGAI VÀNG: Chỗ nhà vua ngồi hoặc vị trí đó.

(補佐/輔佐) : 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함. Danh từ
🌏 SỰ TRỢ LÝ, SỰ PHÒ TÁ: Việc giúp đỡ người có địa vị cao hơn mình xử lý công việc.

(當座) : 은행에 돈을 맡긴 사람이 은행에 요구하면 언제든지 맡긴 돈을 받을 수 있는 것. Danh từ
🌏 SỰ VÃNG LAI, SỰ LƯU ĐỘNG: Việc người gửi tiền ở ngân hàng có thể rút tiền đã gửi bất cứ lúc nào nếu có yêu cầu với ngân hàng.

(玉座) : 왕이 앉는 자리. 또는 왕의 지위. Danh từ
🌏 NGAI, NGAI VÀNG, NGÔI, NGÔI VUA: Nơi nhà vua ngồi. Hoặc địa vị của nhà vua.

(對坐) : 마주 보고 앉음. Danh từ
🌏 SỰ NGỒI ĐỐI DIỆN: Việc ngồi đối diện nhau.

(權座) : 통치권과 같은 권력을 부릴 수 있는 지위. Danh từ
🌏 VỊ TRÍ CỦA NGƯỜI CÓ QUYỀN LỰC: Vị trí có thể thể hiện quyền lực giống như quyền thống trị.

(星座) : 여러 개의 별들이 이어진 모습에 그와 비슷하게 생긴 동물, 물건, 신화 속 인물의 이름을 붙인 것. Danh từ
🌏 CHÒM SAO: Nhiều ngôi sao hội tụ lại và được đặt tên theo tên của động vật, đồ vật, hay nhân vật trong thần thoại có hình dáng tương tự.

(口座) : 금융 기관에서 각 고객의 저축과 대출 상황 등을 계산하여 기록한 것. Danh từ
🌏 TÀI KHOẢN: Viêc tính và ghi lại tình trạng gửi tiền hay rút tiền của các khách hàng ở cơ quan tài chính.

- (座) : ‘별자리’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHÒM: Hậu tố thêm nghĩa "chòm sao".

(極左) : 급진적이거나 극단적으로 사회주의적, 공산주의적인 성향. 또는 그런 성향을 가진 사람이나 집단. Danh từ
🌏 CỰC TẢ: Khuynh hướng mang tính cộng sản chủ nghĩa hay xã hội chủ nghĩa một cách cực đoan hay cấp tiến.Hoặc người hay tập thể có khuynh hướng như thế.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Việc nhà (48)