🌟 정좌 (正坐)

Danh từ  

1. 몸을 바르고 단정하게 하고 앉음.

1. SỰ NGỒI THẲNG: Sự ngồi thẳng người và ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정좌 문화.
    The seat culture.
  • Google translate 정좌 자세.
    Front position.
  • Google translate 정좌를 하다.
    Take the throne.
  • Google translate 정좌로 앉다.
    Sit in the front seat.
  • Google translate 스님은 불당에서 정좌를 한 채 불경을 외고 계셨다.
    The monk was reciting buddhist scriptures with a seat in the buddhist hall.
  • Google translate 나는 허리를 꼿꼿이 세우고 정좌 자세로 앉아 공부를 하였다.
    I studied sitting upright, with my back erect.
  • Google translate 아이들은 팽팽한 긴장감 속에 정좌를 하고 이름이 불리기를 기다렸다.
    The children stood in the tense tension and waited for their names to be called.
  • Google translate 흐트러진 자세로 앉지 말고 정좌를 해라.
    Don't sit in a disordered position, but take your seat.
    Google translate 네, 할아버지.
    Yes, grandpa.

정좌: sitting upright,せいざ【正座】,position correcte,sentada derecha,جلوس بهدوء,зөв суух, тэгш суух, намбалаг суух,sự ngồi thẳng,การนั่งตัวตรง, การนั่งเงียบ ๆ, การนั่งนิ่ง ๆ,duduk tegak,сидение прямо,正襟危坐,端坐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정좌 (정ː좌)
📚 Từ phái sinh: 정좌하다(靜坐하다): 몸을 바르고 단정하게 하고 앉다.

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43)