💕 Start: 좌
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 41 ALL : 50
•
좌석
(座席)
:
앉을 수 있게 준비된 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI: Chỗ được chuẩn bị để có thể ngồi.
•
좌우
(左右)
:
왼쪽과 오른쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI PHẢI: Bên trái và bên phải.
•
좌측
(左側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.
•
좌회전
(左回轉)
:
차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái.
•
좌뇌
(左腦)
:
뇌의 왼쪽 부분.
☆
Danh từ
🌏 NÃO TRÁI: Phần bên trái của não.
•
좌담회
(座談會)
:
여러 사람들이 한자리에 모여서 서로 자신들의 의견이나 이야기를 하는 모임.
☆
Danh từ
🌏 BUỔI TỌA ĐÀM: Cuộc gặp mặt, một số người cùng tập hợp ở một chỗ và nói chuyện hoặc nêu ý kiến của mình với nhau.
•
좌우명
(座右銘)
:
항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHÂM NGÔN ĐỂ ĐỜI: Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên.
•
좌절
(挫折)
:
마음이나 기운이 꺾임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẢN LÒNG, SỰ THỐI CHÍ: Tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
•
좌파
(左派)
:
진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ.
•
좌
(左)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống với phía tây, khi người ta nhìn về phía bắc.
•
좌경
(左傾)
:
왼쪽으로 기울어짐.
Danh từ
🌏 SỰ LỆCH SANG TRÁI: Sự nghiêng về bên trái.
•
좌경화
(左傾化)
:
급진적이거나, 사회주의나 공산주의 등의 사상으로 기울어지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 TẢ KHUYNH HÓA: Việc trở nên cấp tiến hoặc nghiêng về chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
•
좌담
(座談)
:
여러 사람이 한자리에 모여 앉아서 어떤 문제에 대한 의견을 나누는 일. 또는 그런 이야기.
Danh từ
🌏 VIỆC TỌA ĐÀM, CHUYỆN TỌA ĐÀM: Việc một số người ngồi tập trung vào một chỗ và chia sẻ ý kiến về vấn đề nào đó. Hoặc câu chuyện như vậy.
•
좌르르
:
물줄기 따위가 잇따라 세차게 쏟아지는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, XỐI XẢ: Tiếng dòng nước... đổ mạnh liên tiếp. Hoặc hình ảnh đó.
•
좌불안석
(坐不安席)
:
불안하거나 걱정스러워서 한군데에 오래 앉아 있지 못함.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Việc không thể ngồi lâu ở một chỗ vì lo lắng hay bất an.
•
좌석 버스
(座席 bus)
:
일반 시내버스보다 좌석이 더 많고 주요 정거장만 운행하는 버스.
None
🌏 XE BUÝT CÓ GHẾ NGỒI: Xe buýt có nhiều ghế ngồi hơn so với xe buýt nội thành thông thường và chỉ vận hành ở bến đỗ chủ yếu.
•
좌선
(坐禪)
:
불교에서 고요히 앉아서 수행하는 방법.
Danh từ
🌏 (SỰ) TOẠ THIỀN: Phương pháp ngồi yên tĩnh tu hành trong Phật giáo.
•
좌선하다
(坐禪 하다)
:
불교에서, 고요히 앉아서 수행하다.
Động từ
🌏 TOẠ THIỀN, NGỒI THIỀN: Ngồi yên tĩnh tu hành trong Phật giáo.
•
좌시
(坐視)
:
어떤 사건이나 일에 대해서 참견하지 않고 보기만 함.
Danh từ
🌏 SỰ NGỒI YÊN NHÌN, SỰ ĐỨNG YÊN QUAN SÁT: Việc không tham kiến mà chỉ nhìn đối với việc hay sự kiện nào đó.
•
좌시하다
(坐視 하다)
:
어떤 사건이나 일에 대해서 참견하지 않고 보기만 하다.
Động từ
🌏 NGỒI YÊN NHÌN, ĐỨNG YÊN QUAN SÁT: Không tham kiến mà chỉ nhìn đối với sự việc hay sự kiện nào đó.
•
좌식
(坐式)
:
방과 마루 등의 바닥에서 생활하는 방식.
Danh từ
🌏 KIỂU NGỒI TRÊN SÀN: Phương thức sinh hoạt trên nền của phòng hay sàn gỗ maru.
•
좌약
(坐藥)
:
몸 안에 끼워 넣어 체온이나 분비물로 녹인 후에 약효가 나타나게 만든 약.
Danh từ
🌏 THUỐC NHÉT HẬU MÔN: Thuốc được làm ra để đưa vào trong cơ thể, sau khi tan nhờ thân nhiệt hoặc chất bài tiết sẽ phát sinh hiệu quả thuốc.
•
좌완
(左腕)
:
왼쪽 팔.
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Cánh tay bên trái.
•
좌우간
(左右間)
:
이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ NÓI PHẢI HAY NÓI TRÁI: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ.
•
좌우되다
(左右 되다)
:
어떤 일에 영향이 주어져 지배되다.
Động từ
🌏 BỊ PHỤ THUỘC, BỊ LỆ THUỘC: Bị ảnh hưởng nên bị chi phối bởi việc nào đó.
•
좌우익
(左右翼)
:
좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.
•
좌우지간
(左右之間)
:
이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ.
•
좌우하다
(左右 하다)
:
어떤 일에 영향을 주어 지배하다.
Động từ
🌏 GÂY ẢNH HƯỞNG, LÀM THAY ĐỔI: Tạo và chi phối ảnh hưởng đối với việc nào đó.
•
좌익
(左翼)
:
새나 비행기 등의 왼쪽 날개.
Danh từ
🌏 CÁNH TRÁI: Cánh bên trái của chim hay máy bay.
•
좌익수
(左翼手)
:
야구에서, 외야의 왼쪽을 지키는 수비수.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ GIỮ CÁNH TRÁI: Cầu thủ phòng vệ giữ bên trái của sân ngoài trong môn bóng chày.
•
좌절감
(挫折感)
:
계획이나 의지 등이 꺾여 자신감을 잃은 느낌이나 기분.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TUYỆT VỌNG, TÂM TRẠNG CHÁN NẢN, NỖI NẢN LÒNG: Tâm trạng hay cảm giác mất tự tin do ý chí hay kế hoạch bị làm mất đi.
•
좌절되다
(挫折 되다)
:
마음이나 기운이 꺾이게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN NẢN LÒNG, TRỞ NÊN THỐI CHÍ: Tâm trạng hay khí thế trở nên bị làm mất đi.
•
좌절시키다
(挫折 시키다)
:
마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
•
좌절하다
(挫折 하다)
:
마음이나 기운이 꺾이다.
Động từ
🌏 NẢN LÒNG, THỐI CHÍ: Tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
•
좌정
(坐定)
:
자리를 잡고 앉거나 자리를 잡음.
Danh từ
🌏 VIỆC NGỐI XUỐNG, VIỆC AN TOẠ: Việc lấy chỗ và ngồi hoặc giữ lấy chỗ.
•
좌정하다
(坐定 하다)
:
자리를 잡고 앉거나 자리를 잡다.
Động từ
🌏 AN TOẠ, NGỒI XUỐNG: Lấy chỗ và ngồi xuống hoặc giữ lấy chỗ.
•
좌중
(座中)
:
여러 사람이 모인 자리. 또는 모여 앉은 여러 사람.
Danh từ
🌏 KHÁN ĐÀI, KHÁN GIẢ: Chỗ mà nhiều người tập trung. Hoặc nhiều người tập hợp và ngồi xuống.
•
좌지우지
(左之右之)
:
이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.
Danh từ
🌏 VIỆC TỰ TUNG TỰ TÁC: Việc điều khiển hay lộng quyền tuỳ ý mình thế này thế nọ.
•
좌지우지되다
(左之右之 되다)
:
이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다.
Động từ
🌏 BỊ SAI KHIẾN: Bị người khác điều khiển hoặc lộng quyền thế này thế khác.
•
좌천
(左遷)
:
현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 감.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁNG CHỨC, SỰ HẠ BỆ: Việc rơi xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.
•
좌천되다
(左遷 되다)
:
현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIÁNG CHỨC, BỊ HẠ BỆ: Rơi xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.
•
좌천하다
(左遷 하다)
:
현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 가다.
Động từ
🌏 GIÁNG CHỨC, HẠ BỆ, THUYÊN CHUYỂN XUỐNG: Rời xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.
•
좌초
(坐礁)
:
배가 암초에 얹힘.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC PHẢI ĐÁ NGẦM, SỰ MẮC CẠN: Việc tàu thuyền bị mắc vào đá ngầm.
•
좌초되다
(坐礁 되다)
:
배가 암초에 얹히게 되다.
Động từ
🌏 BỊ MẮC CẠN: Thuyền bị mắc vào đá ngầm.
•
좌초하다
(坐礁 하다)
:
배가 암초에 얹히다.
Động từ
🌏 MẮC PHẢI ĐÁ NGẦM, MẮC CẠN: Thuyền bị mắc vào đá ngầm.
•
좌충우돌
(左衝右突)
:
이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật .
•
좌측통행
(左側通行)
:
길을 갈 때에 왼쪽으로 감.
Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG BÊN TRÁI: Việc đi bên trái khi đi đường.
•
좌편
(左便)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Phía giống với phía Tây khi người ta nhìn về phía Bắc.
•
좌표
(座標)
:
수학에서 직선, 평면, 공간상의 위치를 나타낸 수치.
Danh từ
🌏 TỌA ĐỘ: Trị số thể hiện vị trí về không gian, mặt phẳng, đường thẳng trong số học.
•
좌회전하다
(左回轉 하다)
:
차 등이 왼쪽으로 돌다.
Động từ
🌏 RẼ TRÁI, VÒNG SANG TRÁI: Xe cộ... quay vòng sang bên trái.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70)