🌟 좌지우지 (左之右之)

Danh từ  

1. 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.

1. VIỆC TỰ TUNG TỰ TÁC: Việc điều khiển hay lộng quyền tuỳ ý mình thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌지우지를 하다.
    Take a stand.
  • Google translate 지수는 자신의 일을 승규가 좌지우지를 하는 것이 못마땅했다.
    Ji-su was unhappy with seung-gyu's control of her work.
  • Google translate 아버지가 계신데 내가 집안의 일을 좌지우지를 할 수는 없는 노릇이었다.
    I had a father and i couldn't control the family affairs.
  • Google translate 왜 내 일인데 부모님 의견에 의해 좌지우지가 되는지 나는 이해가 안 됐다.
    I didn't understand why it was my job to be controlled by my parents' opinions.
  • Google translate 김 사장이 마음대로 회사를 운영하게 둘 건가요?
    Are you going to let ceo kim run the company as he pleases?
    Google translate 저도 회사가 김 사장에 의해 좌지우지가 되는 건 못 봐주겠어요.
    I can't stand the company being controlled by president kim.
Từ đồng nghĩa 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…

좌지우지: push around; boss around; control,さゆう【左右】,libre disposition,acaudillamiento, control,سلطة ، ضبط النفس ، سيطرة,дур мэдэх хөдөлгөх, дур мэдэн захирах,việc tự tung tự tác,ความกระสับกระส่าย, การหมุนซ้ายหมุนขวา,pengaturan, pengendalian, kontrol,распоряжение; управление; руководство; своеволие,任意摆布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌지우지 (좌ː지우지)
📚 Từ phái sinh: 좌지우지되다(左之右之되다): 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다. 좌지우지하다: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다루다.

🗣️ 좌지우지 (左之右之) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sở thích (103)