🌟 좌지우지 (左之右之)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌지우지 (
좌ː지우지
)
📚 Từ phái sinh: • 좌지우지되다(左之右之되다): 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다. • 좌지우지하다: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다루다.
🗣️ 좌지우지 (左之右之) @ Ví dụ cụ thể
- 그 기업의 힘은 나라의 경제를 좌지우지 할 정도로 막강했다. [막강하다 (莫強하다)]
🌷 ㅈㅈㅇㅈ: Initial sound 좌지우지
-
ㅈㅈㅇㅈ (
좌지우지
)
: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.
Danh từ
🌏 VIỆC TỰ TUNG TỰ TÁC: Việc điều khiển hay lộng quyền tuỳ ý mình thế này thế nọ. -
ㅈㅈㅇㅈ (
제조업자
)
: 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm trong ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Sở thích (103)