🌟 좌지우지 (左之右之)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌지우지 (
좌ː지우지
)
📚 Từ phái sinh: • 좌지우지되다(左之右之되다): 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다. • 좌지우지하다: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다루다.
🗣️ 좌지우지 (左之右之) @ Ví dụ cụ thể
- 그 기업의 힘은 나라의 경제를 좌지우지 할 정도로 막강했다. [막강하다 (莫強하다)]
🌷 ㅈㅈㅇㅈ: Initial sound 좌지우지
-
ㅈㅈㅇㅈ (
좌지우지
)
: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.
Danh từ
🌏 VIỆC TỰ TUNG TỰ TÁC: Việc điều khiển hay lộng quyền tuỳ ý mình thế này thế nọ. -
ㅈㅈㅇㅈ (
제조업자
)
: 원료를 가공하여 물건을 만드는 사업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm trong ngành gia công nguyên vật liệu và tạo ra sản phẩm từ nguyên vật liệu đó.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19)