🌟 좌지우지 (左之右之)

Danh từ  

1. 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다룸.

1. VIỆC TỰ TUNG TỰ TÁC: Việc điều khiển hay lộng quyền tuỳ ý mình thế này thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌지우지를 하다.
    Take a stand.
  • 지수는 자신의 일을 승규가 좌지우지를 하는 것이 못마땅했다.
    Ji-su was unhappy with seung-gyu's control of her work.
  • 아버지가 계신데 내가 집안의 일을 좌지우지를 할 수는 없는 노릇이었다.
    I had a father and i couldn't control the family affairs.
  • 왜 내 일인데 부모님 의견에 의해 좌지우지가 되는지 나는 이해가 안 됐다.
    I didn't understand why it was my job to be controlled by my parents' opinions.
  • 김 사장이 마음대로 회사를 운영하게 둘 건가요?
    Are you going to let ceo kim run the company as he pleases?
    저도 회사가 김 사장에 의해 좌지우지가 되는 건 못 봐주겠어요.
    I can't stand the company being controlled by president kim.
Từ đồng nghĩa 좌우(左右): 왼쪽과 오른쪽., 옆이나 주변., 곁에 가까이 데리고 있는 사람., 좌익과…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌지우지 (좌ː지우지)
📚 Từ phái sinh: 좌지우지되다(左之右之되다): 이리저리 남에게 휘둘리거나 다루어지다. 좌지우지하다: 이리저리 제 마음대로 휘두르거나 다루다.

🗣️ 좌지우지 (左之右之) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19)