🌟 좌우명 (座右銘)

  Danh từ  

1. 항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.

1. CÂU CHÂM NGÔN ĐỂ ĐỜI: Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나의 좌우명.
    My motto.
  • Google translate 좌우명을 가지다.
    Have a motto.
  • Google translate 좌우명을 실천하다.
    Practice one's motto.
  • Google translate 좌우명을 정하다.
    Set a motto.
  • Google translate 좌우명으로 삼다.
    Take it as a motto.
  • Google translate 나는 책에서 읽은 좋은 글귀를 내 좌우명으로 삼았다.
    I took the good words i read in the book as my motto.
  • Google translate 승규는 좌우명을 수첩에 적어놓고 매일 보며 자신을 채찍질했다.
    Seung-gyu wrote down his motto in his notebook and whipped himself every day.
  • Google translate 지수야, 너도 좌우명이 있어?
    Jisoo, do you have a motto, too?
    Google translate 응, 난 '시간이 금이다'라는 말을 항상 명심하고 살지.
    Yeah, i always keep the word 'time is gold' in mind.

좌우명: motto in life,ざゆうのめい【座右の銘】,devise,moto,شعر أخلاقيّ، أسوة,амьдралын уриа,câu châm ngôn để đời,คติประจำใจ, คติการใช้ชีวิต,pedoman, pegangan,кредо; девиз,座右铭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우명 (좌ː우명)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)