🌟 좌우명 (座右銘)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우명 (
좌ː우명
)
🌷 ㅈㅇㅁ: Initial sound 좌우명
-
ㅈㅇㅁ (
좌우명
)
: 항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHÂM NGÔN ĐỂ ĐỜI: Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên. -
ㅈㅇㅁ (
전유물
)
: 혼자만 차지하여 가지는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU RIÊNG: Vật mà chỉ một mình chiếm giữ và có được. -
ㅈㅇㅁ (
장애물
)
: 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 되는 사물.
☆
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự vật chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó. -
ㅈㅇㅁ (
지어미
)
: (옛 말투로) 아내.
Danh từ
🌏 MẸ BỌN TRẺ: (cổ ngữ) Vợ. -
ㅈㅇㅁ (
잔여물
)
: 완전히 없어지거나 팔리지 않고 남아 있는 물질이나 물건.
Danh từ
🌏 CHẤT DƯ, HÀNG TỒN, HÀNG TỒN ĐỌNG: Chất hoặc đồ vật không bị mất đi hoặc không được bán hết hoàn toàn mà vẫn còn ở lại. -
ㅈㅇㅁ (
작은말
)
: 큰말과 뜻은 같으나 느낌이 작고, 가볍고, 밝은 말.
Danh từ
🌏 TỪ CẤP ĐỘ NHẸ: Lời nói giống với từ cấp độ nặng nhưng cảm giác sáng rõ, nhẹ và nhỏ hơn. -
ㅈㅇㅁ (
자연미
)
: 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TỰ NHIÊN: Vẻ đẹp vốn có, không có bàn tay của con người tác động đến.
• Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)