ㅈㅇㅁ (
좌우명
)
: 항상 잊지 않고 자신의 생활을 이끌어 가는 격언.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHÂM NGÔN ĐỂ ĐỜI: Câu cách ngôn dẫn dắt cuộc sống của mình, không bao giờ quên.
ㅈㅇㅁ (
전유물
)
: 혼자만 차지하여 가지는 물건.
☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU RIÊNG: Vật mà chỉ một mình chiếm giữ và có được.
ㅈㅇㅁ (
장애물
)
: 가로막아서 어떤 일을 하는 데 거슬리거나 방해가 되는 사물.
☆
Danh từ
🌏 CHƯỚNG NGẠI VẬT: Sự vật chắn ngang ở giữa và trở thành điều phản đối hoặc ngăn cản sự thực hiện việc nào đó.
ㅈㅇㅁ (
잔여물
)
: 완전히 없어지거나 팔리지 않고 남아 있는 물질이나 물건.
Danh từ
🌏 CHẤT DƯ, HÀNG TỒN, HÀNG TỒN ĐỌNG: Chất hoặc đồ vật không bị mất đi hoặc không được bán hết hoàn toàn mà vẫn còn ở lại.
ㅈㅇㅁ (
작은말
)
: 큰말과 뜻은 같으나 느낌이 작고, 가볍고, 밝은 말.
Danh từ
🌏 TỪ CẤP ĐỘ NHẸ: Lời nói giống với từ cấp độ nặng nhưng cảm giác sáng rõ, nhẹ và nhỏ hơn.
ㅈㅇㅁ (
자연미
)
: 사람의 손길이 닿지 않은 본래의 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TỰ NHIÊN: Vẻ đẹp vốn có, không có bàn tay của con người tác động đến.