🌟 바리케이드 (barricade)
Danh từ
📚 Variant: • 바리케이트 • 배리케이드
🌷 ㅂㄹㅋㅇㄷ: Initial sound 바리케이드
-
ㅂㄹㅋㅇㄷ (
바리케이드
)
: 적의 침입이나 공격을 막기 위해 흙이나 통, 철망 등으로 길 위에 임시로 쌓은 장애물.
Danh từ
🌏 VẬT CHƯỚNG NGẠI, VẬT CẢN, RÀO CHẮN: Vật chắn được dựng lên tạm thời trên đường như tấm lưới sắt, chiếc thùng hay mô đất để ngăn sự tấn công hay xâm nhập của kẻ địch.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78)