🌟 바리케이드 (barricade)

Danh từ  

1. 적의 침입이나 공격을 막기 위해 흙이나 통, 철망 등으로 길 위에 임시로 쌓은 장애물.

1. VẬT CHƯỚNG NGẠI, VẬT CẢN, RÀO CHẮN: Vật chắn được dựng lên tạm thời trên đường như tấm lưới sắt, chiếc thùng hay mô đất để ngăn sự tấn công hay xâm nhập của kẻ địch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바리케이드를 돌파하다.
    Break through a barricade.
  • Google translate 바리케이드를 뚫다.
    Break through a barricade.
  • Google translate 바리케이드를 치다.
    Set up a barricade.
  • Google translate 바리케이드로 봉쇄하다.
    Blocked by barricades.
  • Google translate 시위대는 경찰이 친 바리케이드를 뚫고 건물 안으로 들어갔다.
    The demonstrators broke through the barricades the police had struck and entered the building.
  • Google translate 일부 노조원은 책상과 의자 등으로 공장 앞에 바리케이드를 치고 시위를 벌였다.
    Some union members barricaded themselves in front of the factory with desks and chairs.

바리케이드: barricade,バリケード,barricade,barricada,المتراس,хаалт, саад, урхи,vật chướng ngại, vật cản, rào chắn,ด่าน, เครื่องกั้น, สิ่งกีดขวาง,barikade,баррикада,路障,


📚 Variant: 바리케이트 배리케이드

💕Start 바리케이드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78)