💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 36 ALL : 51

디어 : 고대하던 것이 끝내. 결국에 가서. ☆☆☆ Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ..., KẾT CUỘC THÌ...: Điều mong đợi mỏi mòn rốt cuộc. Đi đến kết cục.

라마 (drama) : 극장에서 공연되거나 텔레비전 등에서 방송되는 극. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KỊCH, PHIM TRUYỀN HÌNH: Kịch được công diễn ở rạp hay phim được phát sóng trên truyền hình.

리다 : (높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.

나들다 : 어떤 곳에 많은 것들이 들어가고 나오고 하다. ☆☆ Động từ
🌏 VÀO RA: Nhiều thứ vào ra nơi nào đó.

라이 (dry) : 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC SẤY TÓC: Việc dùng dụng cụ điện thổi gió làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

라이브 (drive) : 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC LÁI XE ĐI DẠO: Việc đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.

라이어 (drier) : 찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.

라이클리닝 (dry cleaning) : 물 대신 화학 약품으로 옷의 때를 빼는 세탁 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẶT KHÔ: Cách giặt tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất thay nước.

러나다 : 가려져 있던 것이 보이게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 HIỆN RA, THỂ HIỆN: Cái bị che phủ trở nên được thấy.

러내다 : 가려져 있던 것을 보이게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 LÀM HIỆN RA, PHÔ BÀY: Làm cho thấy cái bị che chắn.

레스 (dress) : 원피스로 된 서양식 여자 정장. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền.

물다 : 일어나는 횟수가 많지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 HIẾM, KHÔNG NHIỀU, KHÔNG PHỔ BIẾN: Số lần xuất hiện không nhiều.

러눕다 : 편한 자세로 눕다. Động từ
🌏 NẰM THOẢI MÁI, NẰM NGỬA: Nằm với tư thế thoải mái.

리우다 : 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 RỦ XUỐNG, CHẤM XUỐNG, HẠ XUỐNG, KÉO XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới. Hoặc làm cho trở nên như thế.

세다 : 힘이나 기세가 몹시 세다. Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, DỮ DỘI: Sức mạnh hoặc khí thế rất mạnh.

- : ‘심하게’ 또는 ‘높이’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 DỮ DỘI: Tiền tố thêm nghĩa "một cách nghiêm trọng" hoặc "cao".

- : (드는데, 드니, 든, 드는, 들, 듭니다)→ 들다 1, 들다 2, 들다 3, 들다 4 None
🌏

나드- : (드나드는데, 드나드니, 드나든, 드나드는, 드나들, 드나듭니다)→ 드나들다 None
🌏

나들- : (드나들고, 드나들어, 드나들어서, 드나들면, 드나들었다, 드나들어라)→ 드나들다 None
🌏

난살이 : 남의 집에서 함께 지내며 그 집의 일을 도와주는 생활. Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG Ở ĐỢ, CUỘC ĐỜI ĐI Ở: Cuộc sống cùng ở nhà người khác và giúp đỡ công việc của nhà đó.

날리다 : 손으로 들어서 바람에 날리게 하다. Động từ
🌏 GIƯƠNG CAO, PHẤT CAO: Cầm lên và làm bay trước gió.

넓다 : 막히는 것이 없이 아주 넓다. Tính từ
🌏 RỘNG BAO LA, MÊNH MÔNG: Rất rộng, không có gì bị che chắn.

높다 : 매우 높다. Tính từ
🌏 CAO VỜI VỢI, CAO LỒNG LỘNG, CAO VÚT: Rất cao.

높이 : 매우 높이. Phó từ
🌏 VUN VÚT, LỒNG LỘNG: Một cách rất cao.

높이다 : 매우 높게 하다. Động từ
🌏 NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.

는 정은 몰라도 나는 정은 안다 : 정이 드는 것은 드는 줄 모르게 들지만 정이 떨어질 때는 확실하게 알 수 있다.
🌏 THƯƠNG NHAU CỦ ẤU CŨNG TRÒN, GHÉT NHAU BỒ HÒN CŨNG MÉO: Tình cảm có từ lúc nào không hay biết nhưng khi tình cảm mất đi thì lại biết rất rõ.

는 줄은 몰라도 나는 줄은 안다 : 사람이나 재물 등이 붙는 것은 잘 드러나지 않아도 떨어지는 것은 쉽게 알 수 있다.
🌏 LÚC CÓ KHÔNG BIẾT NHƯNG MẤT THÌ BIẾT NGAY: Con người hay đồ vật ở bên cạnh mình dù không nhận thấy sự có mặt, nhưng khi phải rời xa mới nhận ra được tất cả những điều đó.

라이버 (driver) : 나사못을 돌려서 박거나 빼는 기구. Danh từ
🌏 TUỐC NƠ VÍT: Dụng cụ xoay rồi đóng hoặc tháo đinh vít.

라이브하다 (drive 하다) : 구경과 재미를 위하여 자동차를 타고 다니다. Động từ
🌏 LÁI XE ĐI DẠO, ĐI XE NGẮM CẢNH: Đi ô tô vì vui thú và ngắm cảnh.

라이하다 (dry 하다) : 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다. Động từ
🌏 SẤY TÓC: Sử dụng dụng cụ điện thổi gió để làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

라큘라 (Dracula) : 서양 소설에 등장하는, 밤에 돌아다니며 사람의 피를 빨아먹는 귀신의 이름. Danh từ
🌏 ÁC QUỶ DRACULA: Tên của loài quỷ đi lại ban đêm và hút máu người, xuất hiện trong tiểu thuyết Phương Tây.

러나- : (드러나고, 드러나는데, 드러나, 드러나서, 드러나니, 드러나면, 드러난, 드러나는, 드러날, 드러납니다, 드러났다, 드러나라)→ 드러나다 None
🌏

러내- : (드러내고, 드러내는데, 드러내, 드러내서, 드러내니, 드러내면, 드러낸, 드러내는, 드러낼, 드러냅니다, 드러냈다, 드러내라)→ 드러내다 None
🌏

럼 (drum) : 기름 등을 담을 때 쓰는 두꺼운 철판으로 만든 원기둥 모양의 통. Danh từ
🌏 THÙNG, THÙNG PHUY: Thùng hình trụ tròn làm bằng tấm sắt dày dùng khi đựng dầu….

럼통 (drum 桶) : 기름 등을 담을 때 쓰는 두꺼운 철판으로 만든 원기둥 모양의 통. Danh từ
🌏 THÙNG PHUY: Thùng hình trụ tròn làm bằng tấm sắt dày dùng khi đựng dầu…

려- : (드려, 드려서, 드렸다, 드려라)→ 드리다 1, 드리다 2 None
🌏

르렁 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 OANG OANG, RẦM RẦM: Tiếng vang to và ầm ĩ.

르렁드르렁 : 크고 시끄럽게 자꾸 울리는 소리. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM ẦM, MỘT CÁCH RẦM RẦM: Âm thanh liên tục vang to và ầm ĩ.

르르 : 바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC: Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy.

르륵 : 큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 XÈN XẸT, KIN KÍT, KEN KÉT: Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh.

르릉 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 KÈN KẸT, RẦM RĨ, ẦM Ĩ: Tiếng vang to và ầm ĩ.

리- : (드리고, 드리는데, 드리니, 드리면, 드린, 드리는, 드릴, 드립니다)→ 드리다 1, 드리다 2 None
🌏

리다 : (높임말로) 앞의 말이 나타내는 행동이 다른 사람의 행동에 영향을 미침을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 CHO: (cách nói kính trọng) Từ thể hiện hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện ảnh hưởng đến hành động của người khác.

리블하다 (dribble 하다) : 축구, 농구, 아이스하키 등에서 발, 손, 채 등을 이용하여 공을 몰아가다. Động từ
🌏 RÊ BÓNG, ĐẨY BÓNG, DẪN BÓNG, DẮT BÓNG: Dùng gậy, tay hoặc chân dẫn bóng trong môn bóng đá, bóng rổ hay môn bóng gậy trên băng.

리워지다 : 천이나 줄 등이 아래로 늘어지다. Động từ
🌏 BỊ RỦ XUỐNG, CHẠM XUỐNG: Vải hoặc dây chùng xuống phía dưới.

릴 (drill) : 나무나 금속에 구멍을 뚫는 도구. Danh từ
🌏 CÁI KHOAN: Dụng cụ đục lỗ trên kim loại hoặc gỗ.

링크 (drink) : 음료 등의 마실 것. Danh từ
🌏 ĐỒ UỐNG, THỨC UỐNG: Thứ để uống, như đồ uống…

무- : (드문데, 드무니, 드문, 드물, 드뭅니다)→ 드물다 None
🌏

문드문 : 어떤 일이 시간적으로 자주 있지 않고 매우 드물게 일어나는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HIẾM HOI: Hình ảnh việc gì đó rất hiếm khi xảy ra và không thường xuyên xuất hiện về mặt thời gian.

물- : (드물고, 드물어, 드물어서, 드물면, 드물었다)→ 드물다 None
🌏

잡이 : 서로 머리나 멱살을 잡고 싸우는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC ẨU ĐẢ, VIỆC TÚM ĐẦU TÚM TÓC, VIỆC TÚM GÁY: Hành vi túm cổ hay túm tóc và đánh nhau.


:
Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15)