🌟 드르렁

Phó từ  

1. 크고 시끄럽게 울리는 소리.

1. OANG OANG, RẦM RẦM: Tiếng vang to và ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르렁 소리.
    The rattle.
  • Google translate 드르렁 소리를 내다.
    Make a rattling sound.
  • Google translate 드르렁 열어젖히다.
    Throw open.
  • Google translate 드르렁 울리다.
    Ring.
  • Google translate 아기는 창문을 드르렁 열어젖히는 소리에 잠에서 깼다.
    The baby woke up at the sound of a rattling open window.
  • Google translate 그의 목소리가 얼마나 크던지 강당 전체가 드르렁 울렸다.
    No matter how loud his voice was, the whole auditorium rang.
  • Google translate 손님 오셨나보다. 드르렁 가게 문 여는 소리가 들리네.
    Looks like you have a visitor. i can hear the door opening.
    Google translate 제가 나가 볼게요.
    I'll go out.

드르렁: loudly,がらがら,,¡rrrrrrr!,,чир чяр,oang oang, rầm rầm,ครืด ๆ, เสียงดังครืด ๆ,,,呼噜,

2. 매우 시끄럽게 코를 고는 소리.

2. KHÒ KHÒ, PHÌ PHÌ, O O: Tiếng ngáy rất ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르렁 소리를 내다.
    Make a rattling sound.
  • Google translate 드르렁 코를 골다.
    Drunken snoring.
  • Google translate 수업 시간에 교실 뒤쪽에서 드르렁 코 고는 소리가 들렸다.
    I heard a snoring in the back of the classroom in class.
  • Google translate 승규는 누운 지 채 오 분도 안 되어 드르렁 코를 골기 시작했다.
    Seung-gyu started snoring less than five minutes after lying down.
  • Google translate 오늘 많이 피곤해 보여요.
    You look very tired today.
    Google translate 어제 남편이 코를 드르렁 고는 바람에 잠을 한숨도 못 잤거든요.
    I couldn't sleep a wink yesterday because my husband was snoring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드르렁 (드르렁)
📚 Từ phái sinh: 드르렁거리다: 매우 요란하게 울리는 소리가 자꾸 나다., 매우 요란하게 코를 고는 소리가… 드르렁대다: 매우 요란하게 울리는 소리가 자꾸 나다., 매우 요란하게 코를 고는 소리가 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52)