🌟 드르릉

Phó từ  

1. 크고 시끄럽게 울리는 소리.

1. KÈN KẸT, RẦM RĨ, ẦM Ĩ: Tiếng vang to và ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르릉 소리.
    Drrrrrrrrrrrrrrr.
  • Google translate 드르릉 열리다.
    Dropping open.
  • Google translate 드르릉 울리다.
    Ring.
  • Google translate 창문이 고장이 났는지 열 때마다 드르릉 소리가 난다.
    Every time i open the window, i hear a rattle.
  • Google translate 사내는 문을 드르릉 열어젖히고 급하게 뛰어 들어왔다.
    The man rumbled open the door and rushed in.
  • Google translate 차가 시동을 거니까 드르릉 소리만 나고 움직이지 않아.
    The car's starting, so it's just rattling and not moving.
    Google translate 엔진에 문제가 생겼나 확인해 보자.
    Let's see if there's a problem with the engine.

드르릉: with a rumble,がらがら。ぶんぶん,,¡rrrrrrr, rrrrrr!,"دو رو رونغ",чир чяр, тар няр,kèn kẹt, rầm rĩ, ầm ĩ,ครืด ๆ, เสียงดังครืด ๆ,,,呼噜呼噜,

2. 매우 시끄럽게 코를 고는 소리.

2. KHÒ KHÒ, PHÌ PHÌ, Ò Ò: Tiếng ngáy rất ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르릉 소리.
    Drrrrrrrrrrrrrrr.
  • Google translate 코를 드르릉 골다.
    Snoring.
  • Google translate 동생이 드르릉 코를 고는 소리에 잠에서 깼다.
    My brother woke up at the sound of his snoring.
  • Google translate 아버지의 드르릉 코를 고는 소리에 잠을 잘 수가 없다.
    I can't sleep at the sound of my father snoring.
  • Google translate 자는데 왜 깨워?
    Why are you waking me up when i'm sleeping?
    Google translate 네가 드르릉 코 고는 소리가 못 견딜 정도로 너무 시끄러워서.
    It's so loud that i can't stand your snoring.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드르릉 (드르릉)
📚 Từ phái sinh: 드르릉거리다: 크고 요란하게 울리는 소리가 자꾸 나다., 크고 요란하게 코를 고는 소리가… 드르릉대다: 크고 요란하게 울리는 소리가 자꾸 나다., 크고 요란하게 코를 고는 소리가 …

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191)