🌟 두르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두르르 감다.
    Wrap it around.
  • Google translate 두르르 말다.
    Roll up.
  • Google translate 두르르 싸다.
    Wrap it up.
  • Google translate 나는 일단 손목을 붕대로 두르르 감아서 다친 부위를 보호했다.
    I bandaged my wrists first to protect the injured area.
  • Google translate 문구점 아저씨는 도화지 두 장을 두르르 말아 고무줄로 묶어 주셨다.
    The stationery store man rolled up two sheets of drawing paper and tied them with a rubber band.
  • Google translate 우리는 바닥에 펼쳐져 있던 돗자리를 두르르 말아서 치우고 자리를 정리했다.
    We rolled up the mat that had spread out on the floor and cleared it up.
작은말 도르르: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
센말 뚜르르: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

두르르: into a roll,くるくる。くるり,,enrollándose,,ороох байдал, боох байдал,vòng vòng, tròn tròn,ลักษณะที่พัน, ลักษณะที่ม้วน,,,哗啦啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두르르 (두르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)