🌷 Initial sound: ㄷㄹㄹ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 10

도르래 : 바퀴에 줄을 걸어서 돌려 물건을 들어올리거나 옮기는 장치. Danh từ
🌏 CÁI RÒNG RỌC: Dụng cụ gồm bánh xe có dây kéo và quay được, dùng để kéo hay di chuyển đồ vật.

들러리 : 결혼식에서 신랑이나 신부를 거들며 함께 서서 식을 돕는 사람. Danh từ
🌏 PHÙ DÂU, CÔ DÂU PHỤ, PHÙ RỄ, CHÚ RỄ PHỤ: Người đứng cùng và giúp cô dâu hay chú rễ làm lễ trong lễ cưới.

드르르 : 바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC: Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy.

드르릉 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 KÈN KẸT, RẦM RĨ, ẦM Ĩ: Tiếng vang to và ầm ĩ.

도르르 : 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 (CON QUAY) RO RO: Hình ảnh vật thể có độ dày mỏng và khổ hẹp được cuộn nhanh và mạnh.

도르르 : 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN, VÒNG VÒNG: Âm thanh vật nhỏ và tròn lăn nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.

두르르 : 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CỌC CỌC, CẠCH CẠCH, VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Âm thanh mà vật tròn và to lăn đi. Hoặc hình ảnh đó.

드르렁 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 OANG OANG, RẦM RẦM: Tiếng vang to và ầm ĩ.

드르륵 : 큰 물건이 바닥에 닿아 거칠게 미끄러질 때 나는 소리. Phó từ
🌏 XÈN XẸT, KIN KÍT, KEN KÉT: Tiếng phát ra khi vật to lớn chạm xuống nền và trượt mạnh.

두르르 : 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.


:
Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20)