🌟 도르래

Danh từ  

1. 바퀴에 줄을 걸어서 돌려 물건을 들어올리거나 옮기는 장치.

1. CÁI RÒNG RỌC: Dụng cụ gồm bánh xe có dây kéo và quay được, dùng để kéo hay di chuyển đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고정 도르래.
    Fixed pulley.
  • Google translate 도르래가 장착되다.
    Fitted with pulleys.
  • Google translate 도르래를 내리다.
    Lower the pulley.
  • Google translate 도르래를 사용하다.
    Use a pulley.
  • Google translate 도르래를 올리다.
    Lift the pulley.
  • Google translate 승규는 도르래를 이용해 무거운 돌을 가볍게 들어 올렸다.
    Seung-gyu lifted the heavy stone lightly with a pulley.
  • Google translate 그 우물에는 도르래가 설치돼 있어서 두레박을 쉽게 올릴 수 있다.
    The well is equipped with pulleys, making it easy to raise a bucket.
  • Google translate 오 층 건물로 이사를 가는데 물건을 어떻게 나르면 좋을까요?
    I'm moving to a five-story building. how should i carry the goods?
    Google translate 도르래로 들어 올리면 됩니다.
    Lift it up with a pulley.

도르래: pulley,かっしゃ【滑車】,poulie,polea, molinete, ringlete, garrucha,بكرة,дамар, тайл,cái ròng rọc,ลูกรอก, รอก,katrol,шкив; блок,滑轮,辘轳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도르래 (도르래)

🗣️ 도르래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)