🌟 두르르

Phó từ  

1. 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

1. CỌC CỌC, CẠCH CẠCH, VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Âm thanh mà vật tròn và to lăn đi. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두르르 굴리다.
    Roll.
  • Google translate 두르르 돌다.
    Round and round.
  • Google translate 두르르 소리가 나다.
    There is a rumbling sound.
  • Google translate 승규가 찬 공은 운동장 구석으로 두르르 굴러갔다.
    The ball seung-gyu kicked rolled around the corner of the playground.
  • Google translate 바닥에 떨어진 콩들이 두르르 소리를 내며 이리저리 굴러다닌다.
    The beans that fell on the floor roll around with a rumbling sound.
  • Google translate 우리들은 자전거 바퀴를 두르르 굴리며 힘차게 앞으로 나아갔다.
    We rolled our bicycle wheels and pushed forward vigorously.
작은말 도르르: 작고 둥근 것이 가볍게 구르는 소리. 또는 그 모양.
센말 뚜르르: 크고 둥근 물체가 구르는 소리. 또는 그 모양.

두르르: with a rumble,ごろごろ。がらがら,,rodando,يتدحرج ، يصدر صوت "دو رو رو",тар няр, өнхрөх чимээ, өнхрөх байдал,cọc cọc, cạch cạch, vòng vòng, tròn tròn,ครืดคราด, พรู, ลักษณะที่กลิ้งครืดคราด, ลักษณะที่ร่วงพรู,,со скрипом; с грохотом,骨碌碌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두르르 (두르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105)