🌟 드르르

Phó từ  

1. 바퀴나 문짝 등이 단단한 바닥에 굴러갈 때 나는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH LỘC CỘC, MỘT CÁCH LỌC XỌC: Âm thanh phát ra khi cánh cửa hoặc bánh xe quay trên nền cứng.Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르르 구르다.
    Rolling.
  • Google translate 드르르 끌다.
    Dragging.
  • Google translate 드르르 밀다.
    Throw away.
  • Google translate 드르르 박다.
    Crack in.
  • Google translate 드르르 열다.
    Dropping open.
  • Google translate 드르르 재봉틀 돌아가는 소리에 잠에서 깼다.
    I woke up at the sound of the spinning of the sewing machine.
  • Google translate 미닫이문이 드르르 열리더니 어머니가 밥상을 들고 들어오셨다.
    The sliding door opened wide and my mother came in with a table.
  • Google translate 이 회전문은 자동문 아니야?
    Isn't this revolving door automatic?
    Google translate 응, 손으로 드르르 밀고 들어와야 해.
    Yeah, you have to push it in with your hands.

드르르: with a clatter,がらがら。がらり,,¡rrrrrrr!, corriendo, rodando,"دو رو رو",тар няр, хяхтнан, чихран,một cách lộc cộc, một cách lọc xọc,ครืด, ลักษณะที่ลากสิ่งของครูดไป,,,骨碌碌,

2. 큰 물건이 흔들려 떨리는 소리.

2. MỘT CÁCH PHẦN PHẬT, MỘT CÁCH ẦM ẦM: Âm thanh mà vật to lớn rung lắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드르르 떨다.
    Shivering.
  • Google translate 드르르 떨리다.
    Trembling.
  • Google translate 드르르 흔들리다.
    Shaking.
  • Google translate 바람에 창문이 드르르 떨렸다.
    The window trembled in the wind.
  • Google translate 지진이 나자 찬장이 드르르 흔들렸다.
    The cupboard shook as the earthquake struck.
  • Google translate 바람이 너무 심하게 불어서 날아갈 것 같아.
    The wind is blowing so hard that i think i'm going to fly.
    Google translate 응, 집 안의 큰 창문도 깨질 것처럼 드르르 흔들리고 있어.
    Yeah, the big windows in the house are shaking like they're going to break.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드르르 (드르르)
📚 Từ phái sinh: 드르르하다: 큰 물건이 단단한 바닥 위를 구르는 소리가 나다., 큰 물건이 흔들려 떨리는…

🗣️ 드르르 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Luật (42)