🌟 두르르

Phó từ  

1. 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

1. VÒNG VÒNG, TRÒN TRÒN: Hình ảnh vật thể có bề dày mỏng và khổ to được cuộn lại nhanh và mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두르르 감다.
    Wrap it around.
  • 두르르 말다.
    Roll up.
  • 두르르 싸다.
    Wrap it up.
  • 나는 일단 손목을 붕대로 두르르 감아서 다친 부위를 보호했다.
    I bandaged my wrists first to protect the injured area.
  • 문구점 아저씨는 도화지 두 장을 두르르 말아 고무줄로 묶어 주셨다.
    The stationery store man rolled up two sheets of drawing paper and tied them with a rubber band.
  • 우리는 바닥에 펼쳐져 있던 돗자리를 두르르 말아서 치우고 자리를 정리했다.
    We rolled up the mat that had spread out on the floor and cleared it up.
작은말 도르르: 두께가 얇고 폭이 좁은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.
센말 뚜르르: 두께가 얇고 폭이 넓은 물체가 빠르고 힘 있게 말리는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두르르 (두르르)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chính trị (149) Lịch sử (92) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sở thích (103) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197)