🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 39 ALL : 39

시부렁시부 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HUYÊN THUYÊN: Hình ảnh liên tục nói lời vô bổ một cách tùy tiện.

어슬렁어슬 : 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỆNH KHẠNG, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh con người hay động vật có thân hình to lớn dịch chuyển cơ thể từng tí một và cứ bước đi chầm chậm.

드르렁드르 : 크고 시끄럽게 자꾸 울리는 소리. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẦM ẦM, MỘT CÁCH RẦM RẦM: Âm thanh liên tục vang to và ầm ĩ.

씨부렁씨부 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẢM NHẢM, MỘT CÁCH LẢI NHẢI: Hình ảnh cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

울렁울 : 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리는 모양. Phó từ
🌏 PHẬP PHÀ PHẬP PHỒNG, HỒI HÀ HỒI HỘP: Hình ảnh tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi.

으르 : 크고 사나운 동물이 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 GRỪ... GRỪ, MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn gầm rú mạnh mẽ và mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.

으르렁으르 : 크고 사나운 동물이 계속 공격적으로 크고 세차게 울부짖는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 GRỪ...GRỪ..., MỘT CÁCH RỐNG LÊN, MỘT CÁCH GẦM GÀO: Tiếng của động vật to lớn và dữ tợn liên tục gầm rú mạnh mẽ mang tính chất tấn công. Hoặc hình ảnh đó.

: 두 논이나 밭 사이의 경계를 이루는 낮은 둑이나 언덕. Danh từ
🌏 BỜ ĐÊ, BỜ RUỘNG: Con dốc hay con đê thấp ngăn cách giữa hai thửa ruộng.

이렁저 : 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로. Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.

: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦN TRỤI, MỘT CÁCH DỰNG NGƯỢC: Hình ảnh bị lộn ra hoặc cởi ra hoàn toàn để bên trong bộc lộ một cách dễ chịu.

벌렁벌 : 팔다리를 벌린 채 기운 없이 자꾸 뒤로 넘어지거나 눕는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

출렁출 : 물 등이 자꾸 큰 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÓNG SÁNH, DẬP DỀNH, Ì OẠP: Tiếng những vật thể như nước liên tục tạo thành sóng và rung lắc. Hoặc hình ảnh đó.

주렁주 : 열매 등이 많이 달려 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỦNG LẲNG: Hình ảnh quả… treo nhiều.

헐렁헐 : 꼭 맞지 않고 헐거워서 자꾸 이리저리 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa khít mà lỏng nên liên tục di chuyển chỗ này chỗ kia.

쩌렁쩌 : 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리. Phó từ
🌏 VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau.

: 흙과 물이 뒤섞여 질퍽거리는 깊은 웅덩이. Danh từ
🌏 VŨNG LẦY, BÃI LẦY: Vũng sâu, lầy lội do đất và nước trộn lẫn tạo thành.

: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỘP OẠP, SÓNG SÁNH: Âm thanh mà nhiều lượng chất lỏng tạo thành dòng lớn và chuyển động mạnh như sắp tràn ra. Hoặc hình ảnh đó.

: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 BOONG, LÚC LẮC: Tiếng chuông lớn hay vật thể treo lắc một lần. Hoặc hình ảnh đó.

: 어떤 것이 아주 적게 있거나 단 하나만 있는 모양. Phó từ
🌏 TRƠ TRỌI, LẺ LOI: Hình ảnh cái gì đó có rất ít hoặc chỉ có một.

물렁물 : 매우 부드럽고 무른 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH NHÙN NHŨN: Cảm giác rất mềm và nhũn.

철렁철 : 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 자꾸 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 Ì OẠP, SÓNG SÁNH: Tiếng một lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra. Hoặc hình ảnh đó.

: 물 등이 큰 물결을 이루며 한 번 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ỤC, OẠP, XÒA, ÒA: Tiếng những cái như nước tạo thành sóng lớn và lắc mạnh một lần. Hoặc hình ảnh đó.

: 큰 방울이나 매달린 물체 등이 한 번 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo đung đưa một lần.

거짓부 : (속된 말로) 사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 꾸며서 하는 거짓말. Danh từ
🌏 SỰ DỐI TRÁ, SỰ BỊA ĐẶT: (cách nói thông tục) Lời nói dối thêu dệt cái không phải là sự thật giống như thật.

논두 : 물이 모여 있도록 논의 가장자리를 흙으로 둘러서 막은 둑. Danh từ
🌏 BỜ RUỘNG: Bờ đắp xung quanh ruộng bằng đất để ngăn giữ nước.

치렁치 : 아래로 길게 늘어진 천이나 물건이 자꾸 이리저리 부드럽게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA, MỘT CÁCH LUNG LAY: Hình ảnh vải hay đồ vật rủ mềm từ cao xuống thấp rung rinh qua lại một cách nhẹ nhàng.

쿨렁쿨 : 병이나 통에 든 액체가 자꾸 요란하게 흔들리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LỌC SỌC: Âm thanh mà thể lỏng trong bình hay thùng liên tục bị lắc mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.

드르 : 크고 시끄럽게 울리는 소리. Phó từ
🌏 OANG OANG, RẦM RẦM: Tiếng vang to và ầm ĩ.

덜렁덜 : 큰 방울이나 매달린 물체 등이 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 LỦNG LÀ LỦNG LẲNG: Hình ảnh mà lục lạc lớn hoặc vật thể được treo liên tục đung đưa.

일렁일 : 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Hình ảnh đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia.

슬렁슬 : 서두르지 않고 매우 느리게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THONG THẢ, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh không vội vàng mà hành động một cách rất chậm chạp.

: 팔다리를 벌린 채 기운 없이 뒤로 넘어지거나 눕는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM OẶT, MỘT CÁCH SÓNG XOÀI: Hình ảnh dang rộng tay chân và ngã về sau hoặc nằm xuống một cách không có sức lực.

설렁설 : 어떤 행동을 주의나 정성을 기울이지 않고 대충 하는 모양. Phó từ
🌏 QUA LOA, SƠ SÀI: Hình ảnh thực hiện hành động nào đó đại khái, không tập trung chú ý hay tận tình.

: 움푹하게 파인 땅. Danh từ
🌏 HỐ, HẦM: Đất bị khoét trũng sâu.

구시렁구시 : 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẰN NHẰN, MỘT CÁCH ĐAY NGHIẾN: Hình ảnh thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.

그렁그 : 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양. Phó từ
🌏 LẮP XẮP: Hình ảnh chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.

그렁그 : 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리. Phó từ
🌏 KHÒ KHÈ, KHẸT KHẸT: Âm thanh phát do cổ có đàm hay mũi bị nghẹt không thở bình thường được.

그렁저 : 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이. Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.

술렁술 : 분위기 등이 자꾸 어수선하고 소란이 이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÔN XAO, MỘT CÁCH CHỘN RỘN: Hình ảnh bầu không khí.. liên tục lộn xộn và ầm ĩ.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chính trị (149) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28)