🌟 어슬렁어슬렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슬렁어슬렁 (
어슬렁어슬렁
)
📚 Từ phái sinh: • 어슬렁어슬렁하다: 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니다.
🗣️ 어슬렁어슬렁 @ Ví dụ cụ thể
• Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78)