🌟 어슬렁어슬렁

Phó từ  

1. 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니는 모양.

1. MỘT CÁCH KHỆNH KHẠNG, MỘT CÁCH CHẬM RÃI: Hình ảnh con người hay động vật có thân hình to lớn dịch chuyển cơ thể từng tí một và cứ bước đi chầm chậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어슬렁어슬렁 걷다.
    Strolling about.
  • Google translate 어슬렁어슬렁 나가다.
    Loiter out.
  • Google translate 어슬렁어슬렁 다가오다.
    Loitering up.
  • Google translate 어슬렁어슬렁 다니다.
    Loiter about.
  • Google translate 어슬렁어슬렁 움직이다.
    To loiter about;move about.
  • Google translate 운동을 가장 싫어하는 그녀는 어슬렁어슬렁 움직이는 것도 힘들어 한다.
    She, who hates exercise the most, finds it hard to move around.
  • Google translate 옆집 아저씨는 뒷짐을 지고 어슬렁어슬렁 걸어 다니며 산책하는 것을 즐긴다.
    The next-door uncle enjoys strolling around in his backpacks.
  • Google translate 얘, 여기서 어슬렁어슬렁 다니지 말고 저쪽으로 좀 가 있어.
    Hey, don't hang around here and go over there.
    Google translate 네, 알겠어요.
    Yes, i understand.

어슬렁어슬렁: slowly; sluggishly,のそのそ。ぶらぶら。うろうろ,,lentamente, pausadamente, despaciosamente,تجوُّل، تنزه,эргэлдэн, эргэн тойрон,một cách khệnh khạng, một cách chậm rãi,ต้วมเตี้ยม, กระต้วมกระเตี้ยม, เอ้อระเหย, เชื่องช้า, อืดอาด, ยืดยาด, เตร็ดเตร่, ทอดน่อง,,внешний вид ковыляющего человека или зверя; внешний вид кого-либо или чего-либо, идущего вперевалку,慢悠悠地,晃悠悠地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슬렁어슬렁 (어슬렁어슬렁)
📚 Từ phái sinh: 어슬렁어슬렁하다: 몸집이 큰 사람이나 동물이 몸을 조금 흔들며 천천히 자꾸 걸어 다니다.

🗣️ 어슬렁어슬렁 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 어슬렁어슬렁 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)