🌾 End: 슬
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 22
•
사슬
:
쇠로 만든 고리를 이어서 만든 줄.
☆
Danh từ
🌏 XIỀNG SẮT, XÍCH SẮT: Dây được nối từ các mắt xích làm bằng sắt.
•
아슬아슬
:
소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC: Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà.
•
이슬
:
공기 중의 수증기가 기온이 내려가거나 찬 물체에 부딪혀서 한데 뭉치어 생긴 작은 물방울.
☆
Danh từ
🌏 SƯƠNG: Giọt nước nhỏ tạo thành do hơi nước trong không khí tụ lại một chỗ vì nhiệt độ giảm xuống hoặc chạm phải vật thể lạnh.
•
슬슬
:
남이 알아차리지 못하게 천천히 조용하게 행동하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN: Hình ảnh im lặng hành động một cách chậm rãi để người khác không nhận ra.
•
구슬
:
보석이나 유리 등으로 둥글게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Đồ vật làm thành hình tròn bằng thuỷ tinh hoặc đá quý.
•
먹이 사슬
:
자연 생태계에서 생물들끼리 먹고 먹히는 것을 중심으로 형성된 관계.
None
🌏 CHUỖI THỨC ĂN: Quan hệ được hình thành với trọng tâm là các sinh vật ăn và bị ăn lẫn nhau trong hệ sinh thái tự nhiên.
•
오슬오슬
:
몹시 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH RÚM RÓ: Hình ảnh liên tục co rúm người lại hoặc nổi da gà vì rất lạnh hoặc sợ hãi.
•
으슬으슬
:
소름이 끼칠 만큼 매우 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY: Hình ảnh liên tục cảm thấy rất lạnh đến mức sởn gai ốc.
•
벼슬
:
(옛날에) 나랏일을 하는 관리의 직분이나 자리.
Danh từ
🌏 QUAN: (ngày xưa) Chức phận hay vị trí của quan lại làm việc nước.
•
보슬보슬
:
비나 눈이 조금씩 가늘고 조용하게 내리는 모양.
Phó từ
🌏 LẤT PHẤT, LÁC ĐÁC: Hình ảnh mưa hay tuyết rơi nhẹ và mỏng một cách yên ả.
•
부슬부슬
:
비나 눈이 조금씩 조용히 내리는 모양.
Phó từ
🌏 LÂM THÂM, LẤT PHẤT: Hình ảnh mưa hay tuyết lặng rơi từng chút một.
•
비슬비슬
:
자꾸 힘없이 비틀거리는 모양.
Phó từ
🌏 LẢO ĐẢO, OẶT VẸO: Dáng vẻ cứ xiêu vẹo không có sức.
•
보슬보슬
:
물기가 적은 것이 잘 뭉치지 않고 잘게 부서지기 쉬운 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RỜI RẠC, MỘT CÁCH TƠI TẢ: Hình ảnh cái có ít nước không gắn kết tốt mà dễ vỡ vụn.
•
서슬
:
쇠붙이로 만든 연장이나 유리 조각 등의 날카로운 끝부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI SẮC: Phần đầu cuối sắc nhọn của dụng cụ (đồ nghề) làm bằng kim loại hay miếng thủy tinh.
•
금슬
(琴瑟)
:
부부간의 애정 관계.
Danh từ
🌏 (TÌNH) CẦM SẮT: Quan hệ yêu thương giữa vợ chồng.
•
곱슬곱슬
:
머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 QUĂN, XOẮN: Hình dáng tóc hay lông bị xoắn tròn tròn.
•
쇠사슬
:
쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄.
Danh từ
🌏 DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH: Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.
•
고슬고슬
:
밥 등이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞은 모양.
Phó từ
🌏 DẺO, DEO DẺO: Trạng thái cơm ở mức độ vừa vặn, không bị nhiều nước quá cũng không ít nước quá.
•
밤이슬
:
밤사이에 내리는 이슬.
Danh từ
🌏 SƯƠNG ĐÊM: Sương rơi vào ban đêm.
•
곱슬
:
머리카락이나 털 등이 둥글게 굽어 있음.
Danh từ
🌏 (SỰ) XOẮN, (SỰ) QUĂN: Tóc hay lông xoắn tròn, quăn tròn.
•
굽슬굽슬
:
머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 XOĂN TÍT, CUỘN TRÒN: Bộ dạng lông hay tóc cuốn tròn xoăn tít.
•
까슬까슬
:
피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt đồ vật hoặc da thô ráp, không nhẵn nhụi.
• Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255)