🌟 구슬

  Danh từ  

1. 보석이나 유리 등으로 둥글게 만든 물건.

1. HẠT, HỘT: Đồ vật làm thành hình tròn bằng thuỷ tinh hoặc đá quý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수정 구슬.
    Crystal bead.
  • Google translate 반짝이는 구슬.
    Glittering beads.
  • Google translate 작은 구슬.
    Small beads.
  • Google translate 구슬 공예.
    Bead craft.
  • Google translate 구슬 목걸이.
    A bead necklace.
  • Google translate 구슬 반지.
    A bead ring.
  • Google translate 구슬 팔찌.
    A bead bracelet.
  • Google translate 보석 상자에 들어 있는 동그란 진주 구슬 목걸이가 정말 예뻤다.
    The round pearl bead necklace in the jewel box was really pretty.
  • Google translate 나를 보러 달려오신 아버지의 얼굴에 구슬 같은 땀방울이 송골송골 맺혀 있었다.
    There were beads of sweat on my father's face running to see me.

구슬: marble; bead,たま【玉・珠】,perle, joyau, bijou,perla,خرزة,шүр сувд,hạt, hột,เม็ดไข่มุก, ลูกปัด, เม็ดพลอย,batu akik, manik-manik,Бусинка; бусы; бисер,珠,珠子,

2. 유리나 사기 등으로 둥글게 만든 놀이 도구.

2. BI, VIÊN BI: Đồ chơi làm thành hình tròn bằng sứ hoặc thuỷ tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구슬 놀이.
    Bead play.
  • Google translate 구슬 따먹기.
    Biting beads.
  • Google translate 구슬을 굴리다.
    Roll a bead.
  • Google translate 구슬을 던지다.
    Throw beads.
  • Google translate 구슬을 따먹다.
    Bite the beads.
  • Google translate 구슬을 잃다.
    Lose the beads.
  • Google translate 민준이는 어렸을 때 갖고 놀던 구슬을 보니 옛 생각이 났다.
    Min-jun remembered the old days when he saw the beads he played with when he was young.
  • Google translate 동네 아이들이 골목에 모여 구슬 따먹기를 하며 놀고 있었다.
    Local kids were gathering in the alley and playing with beads.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구슬 (구슬)
📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Mối quan hệ con người  


🗣️ 구슬 @ Giải nghĩa

🗣️ 구슬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)