🌟 수정 (水晶)

Danh từ  

1. 빛깔이 없고 투명하며 단단한 광물.

1. THUỶ TINH: Khoáng vật cứng, không màu và trong suốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반짝이는 수정.
    Glittering crystal.
  • Google translate 영롱한 수정.
    Bright crystal.
  • Google translate 수정 구슬.
    Crystal bead.
  • Google translate 수정 장식.
    A crystal ornament.
  • Google translate 수정으로 꾸미다.
    To decorate with crystal.
  • Google translate 수정으로 만들다.
    Make a crystal.
  • Google translate 우리는 수정으로 만들어진 고급 잔에 술을 부어 마셨다.
    We poured wine into a fine glass made of crystal.
  • Google translate 투명하게 빛나는 수정 구슬로 된 실내 인테리어가 몹시 매력적이었다.
    The interior of the interior, with crystal beads shining transparently, was very attractive.
  • Google translate 도장이 정말 예쁘다! 조카 돌 선물이야?
    What a pretty stamp! is it a gift for my nephew's stone?
    Google translate 응. 수정처럼 맑게 자랐으면 하는 마음으로 조카의 이름을 새긴 수정 도장을 하나 주문해 봤어.
    Yes. i ordered a crystal seal with my nephew's name engraved on it, hoping it would grow as clear as crystal.

수정: crystal,すいしょう【水晶】,cristal (de roche),cristal,كريستال، بلوّر صخري,усан болор, болор,thuỷ tinh,แก้วผลึก, คริสตัล,kristal,кристалл,水晶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수정 (수정)


🗣️ 수정 (水晶) @ Giải nghĩa

🗣️ 수정 (水晶) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Gọi món (132) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Tìm đường (20)