🌟 프리즘 (prism)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㅈ: Initial sound 프리즘
-
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
프리즘
)
: 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
Danh từ
🌏 LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204)