🌟 프리즘 (prism)

Danh từ  

1. 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.

1. LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 프리즘을 지나다.
    Pass through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통과하다.
    Pass through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통하다.
    Through a prism.
  • Google translate 프리즘을 통과한 빛은 일곱 가지의 무지개 색으로 나누어졌다.
    The light that passed through the prism was divided into seven rainbow colors.
  • Google translate 아이들은 벽 위에 프리즘이 투사한 여러 가지 색의 빛을 관찰했다.
    The children observed lights of various colors projected by prisms on the walls.

프리즘: prism,プリズム,prisme,prisma,منشور,призм,lăng kính, lăng trụ kính,ปริซึม,prisma,призма,棱镜,三棱镜,

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)