🌟 폭력적 (暴力的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭력적 (
퐁녁쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 폭력(暴力): 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 …
📚 thể loại: Thái độ Vấn đề môi trường
🗣️ 폭력적 (暴力的) @ Ví dụ cụ thể
- 깡패들은 불법적, 폭력적 행동으로 가게 주인들을 위협해 돈을 빼앗고 다녔다. [불법적 (不法的)]
- 심의 위원들은 영화의 폭력적 장면들을 모조리 칼질했다. [칼질하다]
🌷 ㅍㄹㅈ: Initial sound 폭력적
-
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
폭력적
)
: 폭력을 쓰는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực. -
ㅍㄹㅈ (
프리즘
)
: 빛을 굴절시키거나 분산시킬 때 쓰는, 유리 또는 수정 등으로 만든 세모 기둥 모양의 기구.
Danh từ
🌏 LĂNG KÍNH, LĂNG TRỤ KÍNH: Dụng cụ hình trụ ba cạnh được làm bằng thủy tinh hoặc kính, dùng khi khúc xạ hoặc phát tán ánh sáng.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255)