🌟 폭력적 (暴力的)

  Định từ  

1. 폭력을 쓰는.

1. MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭력적 대응.
    A violent response.
  • 폭력적 성향.
    A violent disposition.
  • 폭력적 세력.
    Violent forces.
  • 폭력적 시위.
    Violent protests.
  • 폭력적 진압.
    Violent suppression.
  • 시위대는 돌과 각목 등을 들고 폭력적 투쟁을 일삼았다.
    The demonstrators carried stones and wood and engaged in violent struggles.
  • 그들은 회사의 폭력적 억압에 맞서 노동조합을 설립했다.
    They founded a trade union against the violent suppression of the company.
  • 왜 다들 안 씨가 화가 난 것 같으면 자리를 피하는 거예요?
    Why is everyone avoiding mr. ahn if he seems angry?
    그 사람은 화가 나면 폭력적 성격이 드러나거든요.
    He's violent when he's angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭력적 (퐁녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 폭력(暴力): 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 …
📚 thể loại: Thái độ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 폭력적 (暴力的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chào hỏi (17)