🌟 폭력 (暴力)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.

1. BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폭력 사태.
    Violence.
  • Google translate 폭력 행위.
    An act of violence.
  • Google translate 폭력이 난무하다.
    Violence rages.
  • Google translate 폭력을 가하다.
    To inflict violence.
  • Google translate 폭력을 쓰다.
    Use violence.
  • Google translate 폭력을 행사하다.
    Use violence.
  • Google translate 폭력을 휘두르다.
    Use violence.
  • Google translate 불량배들은 폭력을 휘두르며 사람들의 금품을 빼앗았다.
    The hoodlums used violence and robbed people of their money and valuables.
  • Google translate 닥치는 대로 폭력을 쓰던 그 남자는 출동한 경찰에게 끌려갔다.
    The man who was using random violence was taken away by the dispatched police.
  • Google translate 오늘 오전에 시위를 진압하던 경찰과 시위대 사이에서 대규모 폭력 사태가 일어났다.
    Massive violence broke out this morning between police and protesters who were suppressing the protests.
  • Google translate 아무리 화가 나도 폭력을 써서는 안 되는 거야. 알았니?
    No matter how angry you are, you shouldn't use violence. do you understand?
    Google translate 네, 엄마.
    Yes, mom.
Từ đồng nghĩa 완력(腕力): 팔의 힘., 육체적으로 억누르는 힘.

폭력: violence,ぼうりょく【暴力】,violence,violencia,عُنْف,хүчирхийлэл,bạo lực,กำลังแรง, แรงบังคับ, ความรุนแรง,kekerasan, penindasan,насилие; хулиганские действия; ожесточённость; жестокость,暴力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭력 (퐁녁) 폭력이 (퐁녀기) 폭력도 (퐁녁또) 폭력만 (퐁녕만)
📚 Từ phái sinh: 폭력적(暴力的): 폭력을 쓰는 것. 폭력적(暴力的): 폭력을 쓰는.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề xã hội  


🗣️ 폭력 (暴力) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭력 (暴力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Luật (42)