🌟 갱단 (gang 團)

Danh từ  

1. 조직적으로 범죄를 저지르는 폭력 조직.

1. BỌN MAFIA, NHÓM XÃ HỘI ĐEN: Tổ chức bạo lực phạm tội một cách có tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무장 갱단.
    Armed gang.
  • Google translate 악명 높은 갱단.
    A notorious gang.
  • Google translate 갱단의 단원.
    A gang member.
  • Google translate 갱단을 조직하다.
    Organize a gang.
  • Google translate 갱단을 체포하다.
    Arrest a gang.
  • Google translate 갱단에 납치되다.
    Kidnapped by a gang.
  • Google translate 경찰관들이 마약을 밀반입하려던 갱단을 적발했다.
    Police officers caught a gang trying to smuggle drugs.
  • Google translate 사이가 좋지 않았던 두 갱단 사이에서 총격전이 벌어져 사망자가 발생했다.
    A gunfight broke out between the two gangs that had not been on good terms, resulting in death.
  • Google translate 검찰은 이 일대에서 악명이 높은 갱단을 체포하여 엄중히 처벌하겠다고 밝혔다.
    The prosecution said it would arrest and sternly punish notorious gangs in the area.

갱단: gang,ギャングだん【ギャング団】。ぼうりょくそしき【暴力組織】,gang,banda de gánsteres, banda criminal,عصابة,гэмт хэрэгтний бүлэглэл, бүлэг дээрэмчид, бүлэг этгээд,bọn mafia, nhóm xã hội đen,แก๊ง,geng,банда; гангстерская банда; преступная группировка,黑帮,黑社会,


📚 Variant: 강단 깽단

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)