🌷 Initial sound: ㄱㄷ

CAO CẤP : 26 ☆☆ TRUNG CẤP : 35 ☆☆☆ SƠ CẤP : 15 NONE : 97 ALL : 173

계단 (階段) : 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống.

갖다 : 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó.

감다 : 머리나 몸을 물로 씻다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước.

같다 : 서로 다르지 않다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau.

가다 : 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác.

걸다 : 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.

걷다 : 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí.

가득 : 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양. ☆☆☆ Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.

감다 : 눈꺼풀로 눈을 덮다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt.

길다 : 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau.

갚다 : 빌린 것을 도로 돌려주다. ☆☆☆ Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn.

구두 : 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục.

굵다 : 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn.

굽다 : 음식을 불에 익히다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa.

깊다 : 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.

곱다 : 모양이나 생김새가 아름답다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẸP, THANH TAO: Dáng vẻ hay dung mạo xinh đẹp.

고대 (古代) : 원시 시대와 중세 사이의 아주 옛 시대. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI KỲ CỔ ĐẠI: Thời kỳ rất xa xưa giữa thời nguyên thủy và thời trung đại.

고등 (高等) : 상대적으로 높은 등급이나 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 BẬC CAO: Đẳng cấp hay tiêu chuẩn cao một cách tương đối.

골다 : 잠잘 때 거칠고 시끄럽게 숨 쉬는 소리를 내다. ☆☆ Động từ
🌏 NGÁY: Phát ra tiếng thở mạnh và ồn ào khi ngủ..

개다 : 옷이나 이불 등을 반듯하게 포개어 접다. ☆☆ Động từ
🌏 GẤP, XẾP: Cuộn và gập một cách phẳng phiu những thứ như quần áo hoặc chăn màn.

긋다 : 금이나 줄을 그리다. ☆☆ Động từ
🌏 VẠCH, GẠCH: Vẽ nét hay đường.

굶다 : 식사를 거르다. ☆☆ Động từ
🌏 NHỊN ĂN: Bỏ ăn, bỏ bữa.

겪다 : 어렵거나 중요한 일을 당하여 경험하다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẢI QUA, TRẢI NGHIỆM: Đối mặt và trải qua việc khó khăn hay quan trọng.

군데 : 장소의 수를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Đơn vị đếm số nơi.

강도 (強盜) : 폭행이나 협박 등으로 남의 재물을 빼앗는 도둑. ☆☆ Danh từ
🌏 TÊN CƯỚP: Tên trộm cướp đi tài sản của người khác bằng bạo lực hoặc uy hiếp.

공동 (共同) : 둘 이상의 사람이나 단체가 어떤 일을 함께 하거나 동등한 자격으로 관계됨. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUNG: Từ hai hay nhiều người hoặc đoàn thể cùng làm một việc gì hoặc có quan hệ với tư cách như nhau.

곧다 : 길, 선, 자세 등이 휘지 않고 똑바르다. ☆☆ Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY THẲNG: Vạnh kẻ, đường đi, tư thế ngay thẳng không nghiêng lệch.

고독 (孤獨) : 세상에 혼자 있는 듯이 외롭고 쓸쓸함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CÔ ĐỘC, SỰ ĐƠN ĐỘC: Sự cô đơn và hiu quạnh giống như chỉ có một mình trên thế gian.

개다 : 눈, 비, 안개 등이 그치거나 사라져 흐리던 날씨가 맑아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỜI QUANG: Thời tiết mù mịt trở nên sáng ra do tuyết, mưa, sương mù đã tạnh hay không còn.

거대 (巨大) : 엄청나게 큼. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TO LỚN: Sự lớn lao vô cùng.

검다 : 색이 불빛이 없는 밤하늘과 같이 어둡고 짙다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐEN: Màu tối và sẫm như bầu trời đêm không có ánh đèn.

감동 (感動) : 강하게 느껴 마음이 움직임. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢM ĐỘNG: Việc tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ.

감독 (監督) : 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.

갈다 : 이미 있던 물건을 치우고 그 자리에 다른 것을 대신 놓다. ☆☆ Động từ
🌏 THAY: Dẹp đồ vật đã có và đặt cái khác vào thay chỗ đó.

그대 : (높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 CẬU, EM: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.

교대 (交代) : 어떤 일을 여러 사람이 나누어서 차례를 바꾸어 가며 함. ☆☆ Danh từ
🌏 CA (LÀM VIỆC): Việc phụ trách và làm theo trình tự một việc gì đó mà nhiều người chia ra.

근데 : 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말. ☆☆ Phó từ
🌏 THẾ NHƯNG: Từ dùng khi vừa chuyển câu chuyện sang hướng khác vừa liên kết với nội dung trước đó.

걷다 : 늘어지거나 펼쳐진 것을 위로 끌어 올리거나 말아 올리다. ☆☆ Động từ
🌏 KÉO LÊN, XẮN LÊN, VÉN LÊN: Kéo lên trên hay cuộn cao lên cái trải dài hay được dãn ra.

걷다 : 익은 곡식이나 열매를 모아서 가져오다. ☆☆ Động từ
🌏 THU HOẠCH: Gom quả hay ngũ cốc chin rồi mang về.

갈등 (葛藤) : 서로 생각이 달라 부딪치는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ CĂNG THẲNG: Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.

군대 (軍隊) : 일정한 규율과 질서가 있는 군인들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 QUÂN ĐỘI, BỘ ĐỘI, QUÂN NGŨ: Tập thể của những quân nhân có trật tự và kỷ luật nhất định.

굳다 : 무르던 것이 단단하거나 딱딱하게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐÔNG, CỨNG: Cái mềm trở nên rắn chắc hoặc kiên cố.

감다 : 어떤 물체를 다른 물체에 말거나 빙 두르다. ☆☆ Động từ
🌏 QUẤN, CUỘN: Quấn hay cuốn tròn vật thể nào đó vào vật thể khác.

근대 (近代) : 현대의 특징이 나타나기 시작한 가까운 과거의 시대. ☆☆ Danh từ
🌏 THỜI CẬN ĐẠI, THỜI ĐẠI GẦN ĐÂY: Thời đại quá khứ gần bắt đầu xuất hiện những đặc trưng của thời hiện đại.

긁다 : 손톱이나 뾰족한 물건으로 문지르다. ☆☆ Động từ
🌏 GÃI, CẠY: Cào bằng móng tay hoặc đồ vật sắc nhọn.

기다 : 가슴과 배를 아래로 향하거나 바닥에 대고 팔과 다리 또는 배를 움직여서 앞으로 나아가다. ☆☆ Động từ
🌏 TRƯỜN, BÒ, LÊ: Úp ngực và bụng hướng xuống phía dưới, sát với nền đất rồi làm cho tay, chân hoặc bụng chuyển động hướng về phía trước.

기대 (期待/企待) : 어떤 일이 이루어지기를 바라며 기다림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MONG ĐỢI: Sự mong mỏi và chờ đợi việc gì đó được thực hiện.

기도 (祈禱) : 바라는 바가 이루어지도록 절대적 존재 혹은 신앙의 대상에게 비는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẦU NGUYỆN, SỰ CẦU XIN: Việc cầu xin một đối tượng của tín ngưỡng hay một tồn tại mang tính tuyệt đối nào đó để mong điều mình ước muốn được thực hiện.

기둥 : 건축물에서 천장이나 지붕처럼 윗부분에 올리는 구조물을 떠받치는 긴 구조물. ☆☆ Danh từ
🌏 CỘT, TRỤ: Kết cấu dài đỡ kết cấu được đưa lên phần trên như mái nhà hay trần nhà ở trong công trình kiến trúc.

길다 : 머리카락이나 털이 자라다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

갈대 : 습지나 물가에서 숲을 이루어 자라는, 줄기가 가늘고 키가 큰 풀. Danh từ
🌏 CÂY SẬY: Cỏ có thân mảnh và cao, sống thành bụi ở đầm lầy hay bờ nước.

고도 (高度) : 평균 해수면 등을 0으로 하여 측정한 어떤 물체의 높이. Danh từ
🌏 ĐỘ CAO: Chiều cao của vật thể nào đó lấy mốc 0 là mực nước biển bình quân.

거듭 : 계속 반복하여. Phó từ
🌏 CỨ, HOÀI: Lặp lại liên tục.

각도 (角度) : 같은 지점에서 시작되는 두 개의 직선이나 평면이 벌어진 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ GÓC: Mức độ mở của hai đường thẳng hay mặt phẳng xuất phát từ cùng một điểm.

결단 (決斷) : 중요한 일을 판단하여 최종적으로 결정함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁN QUYẾT, SỰ HOẠCH ĐỊNH, SỰ QUYẾT ĐỊNH DỨT KHOÁT: Việc phán đoán sự việc quan trọng và đưa ra quyết định cuối cùng.

갈다 : 날을 날카롭게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다. Động từ
🌏 MÀI, GIŨA: Kề lưỡi vào vật khác và cọ xát để làm cho sắc.

감당 (堪當) : 어떤 일을 맡아 자기 능력으로 해냄. Danh từ
🌏 SỰ ĐẢM ĐƯƠNG, SỰ ĐẢM TRÁCH: Sự đảm nhận việc nào đó và thực hiện bằng năng lực của mình.

과다 (過多) : 수나 양이 지나치게 많거나 어떤 일을 많이 함. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ NHIỀU, SỰ QUÁ MỨC: Lượng hay số vượt quá mức, làm việc quá nhiều.

고다 : 고기나 뼈의 진한 국물이 우러나도록 푹 삶다. Động từ
🌏 HẦM NHỪ: Hầm thật nhừ cho đến khi nước cốt của thịt hay xương ra hết .

강도 (強度) : 세기가 강한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ MẠNH, CƯỜNG ĐỘ: Mức độ mạnh mẽ.

구두 (口頭) : 입으로 하는 말. Danh từ
🌏 MIỆNG: Lời nói bằng miệng.

가담 (加擔) : 한편이 되어 일을 하거나 도움. Danh từ
🌏 SỰ HỢP TÁC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc về một phía và làm việc hoặc giúp đỡ.

가닥 : 하나의 덩어리나 묶음에서 풀리거나 갈라져 나온 긴 줄. Danh từ
🌏 SỢI, MẢNH, MIẾNG, ĐOẠN: Dây dài được tháo ra hoặc tách ra từ một khối hay cuộn.

가동 (稼動) : 기계 등이 움직여 일함. 또는 기계 등을 움직여 일하게 함. Danh từ
🌏 SỰ HOẠT ĐỘNG, SỰ VẬN HÀNH: Việc máy móc… chạy và làm việc. Hoặc làm cho máy móc… chạy và làm việc.

거동 (擧動) : 몸을 움직임. 또는 그러한 태도나 행동. Danh từ
🌏 THÁI ĐỘ, HÀNH ĐỘNG, CÁCH CƯ XỬ: Hành động hay thái độ hoặc sự di chuyển cơ thể.

강당 (講堂) : 강연이나 강의, 공연 등을 할 때에 쓰는 건물이나 큰 방. Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng lớn hoặc tòa nhà dùng khi công diễn, giảng dạy hoặc diễn thuyết.

곪다 : 상처 난 곳에 염증으로 인하여 고름이 생기다. Động từ
🌏 CÓ MỦ, MƯNG MỦ: Mủ sinh ra do sự viêm nhiễm ở nơi có vết thương.

골대 (goal 대) : 축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀. Danh từ
🌏 CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO: Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...

구독 (購讀) : 책이나 잡지, 신문 등을 구입하여 읽음. Danh từ
🌏 SỰ MUA SÁCH BÁO DÀI HẠN: Việc mua sách, báo hay tạp chí rồi đọc.

국도 (國道) : 나라에서 직접 관리하는 주요 도로. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG QUỐC LỘ: Đường chính yếu mà nhà nước trực tiếp quản lý.

굴다 : 어떠한 방법으로 행동하다. Động từ
🌏 HÀNH XỬ, CƯ XỬ: Hành động theo cách nào đó.

궂다 : 날씨가 험하고 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, KHÓ ƯA, XẤU: Thời tiết xấu và không thuận lợi.

궤도 (軌道) : 사물이 따라서 움직이는 정해진 길. Danh từ
🌏 QUỸ ĐẠO: Con đường được định sẵn để sự vật chuyển động theo.

극도 (極度) : 매우 심한 정도. Danh từ
🌏 CỰC ĐỘ: Mức độ rất nghiêm trọng.

급등 (急騰) : 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.

기도 (企圖) : 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함. Danh từ
🌏 SỰ THỬ, SỰ CỐ GẮNG: Việc lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.


:
Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)