🌟 거동 (擧動)

  Danh từ  

1. 몸을 움직임. 또는 그러한 태도나 행동.

1. THÁI ĐỘ, HÀNH ĐỘNG, CÁCH CƯ XỬ: Hành động hay thái độ hoặc sự di chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할머니의 거동.
    Grandma's behavior.
  • Google translate 거동이 수상하다.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 거동이 불편하다.
    Uncomfortable with movement.
  • Google translate 거동이 힘들다.
    It's hard to move.
  • Google translate 거동을 지켜보다.
    Watch the movement.
  • Google translate 전장에서 아군은 적군의 거동을 조심스레 살폈다.
    On the battlefield, our troops carefully examined the enemy's movements.
  • Google translate 대문 근처에서 불안하게 서성이는 낯선 남자의 거동이 수상하다.
    Near the gate, the strange man's behavior is suspicious.
  • Google translate 저놈이 드디어 거동을 하기 시작했군.
    He's finally starting to move.
    Google translate 김 형사, 조심스럽게 뒤를 밟자고.
    Detective kim, let's follow carefully.

거동: behavior; conduct,きょどう【挙動】,mouvement,movimiento, actitud, conducta,تصرّف ، سلوك ، حركة,биеэ авч явах байдал, явдал үйл,thái độ, hành động, cách cư xử,กริยา, ท่าทาง, ความประพฤติ, การกระทำ,tingkah laku, perilaku,телодвижение; движение; действие; поступок; поведение; манеры,举动,行动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거동 (거ː동)
📚 Từ phái sinh: 거동하다(擧動하다): 몸을 움직이다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8)