🌟 갚다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갚다 (
갑따
) • 갚아 (가파
) • 갚으니 (가프니
) • 갚는 (감는
)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế
🗣️ 갚다 @ Giải nghĩa
- 보답하다 (報答하다) : 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.
- 변제하다 (辨濟하다) : 남에게 진 빚을 갚다.
- 변상하다 (辨償하다) : 남에게 빌린 돈을 갚다.
- 돌려주다 : 빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
- 보상하다 (報償하다) : 남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚다.
- 보상하다 (補償하다) : 발생한 손실이나 손해를 갚다.
- 복수하다 (復讐하다) : 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚다.
- 보은하다 (報恩하다) : 은혜를 갚다.
🗣️ 갚다 @ Ví dụ cụ thể
- 기한부로 돈을 갚다. [기한부 (期限附)]
- 환금으로 돈을 갚다. [환금 (換金)]
- 잔금을 갚다. [잔금 (殘金)]
- 고리대금업자에게 갚다. [고리대금업자 (高利貸金業者)]
- 대출금을 갚다. [대출금 (貸出金)]
- 제때에 돈을 갚다. [제때]
- 은혜를 갚다. [은혜 (恩惠)]
- 외채를 갚다. [외채 (外債)]
- 국채를 갚다. [국채 (國債)]
- 대부를 갚다. [대부 (貸付)]
- 빚을 갚다. [빚]
- 빚을 갚다. [빚]
- 응보를 갚다. [응보 (應報)]
- 차입금을 갚다. [차입금 (借入金)]
- 신세를 갚다. [신세 (身世)]
- 사채를 갚다. [사채 (私債)]
- 빚진 것을 갚다. [빚지다]
- 빚쟁이가 돈을 갚다. [빚쟁이]
- 다달이 갚다. [다달이]
- 본전을 갚다. [본전 (本錢)]
- 채권자에게 빚을 갚다. [채권자 (債權者)]
- 현물로 갚다. [현물 (現物)]
- 대부금을 갚다. [대부금 (貸付金)]
- 부채를 갚다. [부채 (負債)]
- 돈을 갚다. [돈]
- 한꺼번에 갚다. [한꺼번에]
- 착수금을 갚다. [착수금 (着手金)]
- 채무자가 돈을 갚다. [채무자 (債務者)]
- 융자를 갚다. [융자 (融資)]
- 응전으로 갚다. [응전 (應戰)]
- 고리를 갚다. [고리 (高利)]
- 공채를 갚다. [공채 (公債)]
- 한목에 갚다. [한목]
- 원수를 갚다. [원수 (怨讐)]
- 융자금을 갚다. [융자금 (融資金)]
- 못다 갚다. [못다]
- 원금을 갚다. [원금 (元金)]
- 미납금을 갚다. [미납금 (未納金)]
- 노름빚을 갚다. [노름빚]
- 외상값을 갚다. [외상값]
- 외국환 어음을 갚다. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 금방 갚다. [금방 (今方)]
- 성은을 갚다. [성은 (聖恩)]
- 은공을 갚다. [은공 (恩功)]
- 월부금을 갚다. [월부금 (月賦金)]
- 월수를 갚다. [월수 (月收)]
- 원한을 갚다. [원한 (怨恨)]
- 이자를 갚다. [이자 (利子)]
🌷 ㄱㄷ: Initial sound 갚다
-
ㄱㄷ (
계단
)
: 오르내리기 위하여 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CẦU THANG, THANG: Hệ thống thiết bị được đặt liên tiếp nhau từng bậc nhỏ theo thứ tự so le nhau để lên xuống. -
ㄱㄷ (
갖다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay có trên người cái gì đó. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 머리나 몸을 물로 씻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỘI, TẮM: Làm sạch đầu hay thân thể bằng nước. -
ㄱㄷ (
같다
)
: 서로 다르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GIỐNG: Không khác nhau. -
ㄱㄷ (
가다
)
: 한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác. -
ㄱㄷ (
걸다
)
: 어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi. -
ㄱㄷ (
걷다
)
: 바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí. -
ㄱㄷ (
가득
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐẦY: Hình ảnh lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷ (
감다
)
: 눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt. -
ㄱㄷ (
길다
)
: 물체의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 두 끝이 멀리 떨어져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DÀI: Khoảng cách giữa hai đầu mút của một vật thể cách xa nhau. -
ㄱㄷ (
갚다
)
: 빌린 것을 도로 돌려주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ: Trả lại thứ đã mượn. -
ㄱㄷ (
구두
)
: 정장을 입었을 때 신는 가죽, 비닐 등으로 만든 신발.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÀY: Giày được làm bằng da, ni-lông sử dụng khi mặc âu phục. -
ㄱㄷ (
굵다
)
: 긴 물체의 둘레가 길거나 너비가 넓다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TO, LỚN, THÔ: Vật thể dài có chu vi lớn hay chiều rộng lớn. -
ㄱㄷ (
굽다
)
: 음식을 불에 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa. -
ㄱㄷ (
깊다
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, từ bên ngoài vào bên trong.
• Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11)