🌟 보답하다 (報答 하다)

Động từ  

1. 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚다.

1. BÁO ĐÁP, ĐỀN ƠN, TRẢ ƠN: Đáp trả ân huệ hay sự biết ơn nhận được từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보답하는 뜻.
    Meaning of reciprocation.
  • Google translate 보답하는 마음.
    A heart of reward.
  • Google translate 보답할 길.
    A way to repay.
  • Google translate 걱정에 보답하다.
    Repay anxiety.
  • Google translate 사랑에 보답하다.
    Repay love.
  • Google translate 선의에 보답하다.
    Repay good will.
  • Google translate 은혜에 보답하다.
    Reciprocate a favor.
  • Google translate 부모님의 한없는 은혜에 다 보답할 길이 있을까.
    Is there any way to repay all the parents' endless grace?
  • Google translate 선생님의 가르침에 보답하는 마음으로 열심히 공부했다.
    I studied hard in return for my teacher's teaching.
  • Google translate 선수들은 국민들의 관심과 사랑에 보답하기 위해 최선을 다해 경기에 임했다.
    The athletes did their best to return the attention and love of the people.
  • Google translate 네 소개로 여기서 일하게 된 지수는 뭐든지 열심히 해.
    Jisoo, who got to work here on your introduction, works hard on anything.
    Google translate 응. 내가 소개해 준 것에 보답하려고 열심히 일하는 모습이 참 예뻐.
    Yeah. you look so pretty working hard to repay what i introduced you to you.

보답하다: make requital; reward; return,おんがえしする【恩返しする】。むくいる【報いる】,récompenser, donner quelque chose en retour de,retribuir, gratificar, recompensar, compensar,يكافئ,хариу барих,báo đáp, đền ơn, trả ơn,ตอบแทน,memberi imbalan, membalas jasa, membalas budi,отвечать (на заботу; внимание); воздать десятерицею,报答,回报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보답하다 (보ː다파다)
📚 Từ phái sinh: 보답(報答): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.

🗣️ 보답하다 (報答 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Luật (42)