🌟 보답하다 (報答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보답하다 (
보ː다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 보답(報答): 남에게 받은 은혜나 고마움을 갚음.
🗣️ 보답하다 (報答 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 보답하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42)