🌟 반듯하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반듯하다 (
반드타다
) • 반듯한 (반드탄
) • 반듯하여 (반드타여
) 반듯해 (반드태
) • 반듯하니 (반드타니
) • 반듯합니다 (반드탐니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 반듯하다 @ Giải nghĩa
- 얌전하다 : 모양이 단정하고 반듯하다.
- 정하다 (正하다) : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
- 바르다 : 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
🗣️ 반듯하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 반듯하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92)