🌟 얌전하다

Tính từ  

1. 성격이나 태도가 조용하고 차분하다.

1. ĐIỀM ĐẠM, THÙY MỊ: Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얌전하게 굴다.
    Behave oneself.
  • Google translate 얌전하게 이야기하다.
    Talk calmly.
  • Google translate 사람이 얌전하다.
    Man is calm.
  • Google translate 성품이 얌전하다.
    Good-natured.
  • Google translate 천성이 얌전하다.
    Good-natured by nature.
  • Google translate 그 학생은 언제나 얌전한 태도로 선생님들의 예쁨을 받았다.
    The student was always favored by his teachers for his gentle manner.
  • Google translate 준하는 얌전하게 앉아서 책만 읽고 있다.
    Jun-ha sits still and reads only books.
  • Google translate 성격이 원래 그렇게 얌전한가요?
    Is your personality always that good?
    Google translate 아녜요, 친해지면 장난도 잘 치고 수다스러워요.
    No, we're good at playing around and chatting.

얌전하다: gentle; well-behaved,ものしずかだ【物静かだ】。おとなしい【大人しい】,sage, calme, docile,quieto, tranquilo, calmo,لطيف,төлөв төвшин,điềm đạm, thùy mị,สุภาพ, เรียบร้อย, สงบเสงี่ยม,pendiam, tenang,спокойный; тихий; скромный,老实,文静,斯文,

2. 모양이 단정하고 반듯하다.

2. ĐOAN TRANG, NẾT NA: Dáng vẻ đoan chính và sáng sủa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글씨가 얌전하다.
    Nice handwriting.
  • Google translate 생김새가 얌전하다.
    It looks good.
  • Google translate 솜씨가 얌전하다.
    Good workmanship.
  • Google translate 옷이 얌전하다.
    The clothes are decent.
  • Google translate 자세가 얌전하다.
    Good posture.
  • Google translate 동생은 얌전한 얼굴과 다르게 장난이 무척 심하다.
    Unlike his gentle face, his brother is very mischievous.
  • Google translate 면접을 보러 갈 때에는 얌전하게 차려입는 것이 좋다.
    You'd better dress up nicely when you go to an interview.
  • Google translate 한 자 한 자 정성스럽게 써내려간 글씨체가 참 얌전하였다.
    Each letter carefully written was so well-behaved.
  • Google translate 파마를 했더니 머리가 부스스하네.
    I got my hair permed.
    Google translate 하나로 묶으면 좀 얌전해질 거야.
    Tie it together and it'll be a little quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얌전하다 (얌전하다) 얌전한 (얌전한) 얌전하여 (얌전하여) 얌전해 (얌전해) 얌전하니 (얌전하니) 얌전합니다 (얌전함니다)
📚 Từ phái sinh: 얌전: 성격이나 태도가 조용하고 차분함.


🗣️ 얌전하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 얌전하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138)