🌟 우직하다 (愚直 하다)

  Tính từ  

1. 어리석고 고지식하며 고집이 세다.

1. MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우직한 모습.
    Honest figure.
  • Google translate 우직한 삶.
    A honest life.
  • Google translate 우직한 성격.
    Honest personality.
  • Google translate 우직하게 실천하다.
    Practice honestly.
  • Google translate 우직하게 일하다.
    Work straight.
  • Google translate 성품이 우직하다.
    Characteristic.
  • Google translate 심성이 우직하다.
    Have an honest heart.
  • Google translate 행동이 우직하다.
    Behavioural.
  • Google translate 우리 형은 자신이 하겠다고 약속한 일은 우직하게 해내고야 만다.
    My brother will do what he promised to do honestly.
  • Google translate 성격이 우직한 아버지는 평생 힘든 티 한번 내지 않고 묵묵히 일했다.
    A father of upright character worked silently throughout his life, not showing any signs of hardship.
  • Google translate 이 과장이 좀 답답하기는 해도 사람이 우직해서 믿음이 가지.
    Manager lee is a bit stuffy, but i trust him because he's honest.
    Google translate 힘들어도 꿋꿋하게 버텨서 믿음이 가는 친구입니다.
    He's a reliable friend who can hold out even if it's hard.

우직하다: stupid and tactless; stupidly honest,ぐちょくだ【愚直だ】。ばかしょうじきだ【馬鹿正直だ】,simplet,honesto hasta la exageración,عنيد,мунхаг, зөрүүд,mộc mạc, chất phác, thật thà,เซ่อซ่า, ไม่มีเล่ห์เหลี่ยม,lugu dan keras kepala,глупый; недалёкий,愚直,憨直,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우직하다 (우지카다) 우직한 (우지칸) 우직하여 (우지카여) 우직해 (우지캐) 우직하니 (우지카니) 우직합니다 (우지캄니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 우직하다 (愚直 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Luật (42) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)