🌟 웅장하다 (雄壯 하다)

  Tính từ  

1. 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.

1. HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웅장한 궁궐.
    Grand palace.
  • Google translate 웅장한 사내.
    A magnificent man.
  • Google translate 웅장한 자연.
    Grand nature.
  • Google translate 건물이 웅장하다.
    The building is magnificent.
  • Google translate 산세가 웅장하다.
    The mountain is magnificent.
  • Google translate 성당이 웅장하다.
    The cathedral is grand.
  • Google translate 폭포가 웅장하다.
    The waterfall is magnificent.
  • Google translate 콘트라베이스의 웅장한 소리와 함께 연주회가 시작되었다.
    The concert began with the grand sound of the contrabass.
  • Google translate 조선 시대의 왕들이 살았던 궁궐은 지금도 그 웅장한 모습을 자랑하고 있다.
    The palace where the kings of the joseon dynasty lived still boasts its magnificent appearance.
  • Google translate 산의 정상에서 내려다보는 자연의 모습은 정말 굉장해!
    The view of nature from the top of the mountain is amazing!
    Google translate 맞아, 자연의 웅장함에 비하면 우리는 참 작은 존재야.
    Yes, we are so small compared to the grandeur of nature.

웅장하다: grand; majestic; magnificent,ゆうだいそうごんだ【雄大荘厳だ】。ゆうだいだ【雄大だ】,grandiose, splendide,majestuoso,رائع,асар том, нүсэр том, агуу их,hùng tráng, tráng lệ,ใหญ่โต, โอ่โถง, หรูหรา, สง่างาม,mengagumkan, mengesankan, menakjubkan,величественный; грандиозный; торжественный,雄壮,宏伟,壮阔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웅장하다 (웅장하다) 웅장한 (웅장한) 웅장하여 (웅장하여) 웅장해 (웅장해) 웅장하니 (웅장하니) 웅장합니다 (웅장함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 웅장하다 (雄壯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)