🌷 Initial sound: ㅇㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 66 ALL : 72
•
엄중하다
(嚴重 하다)
:
매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm.
•
의젓하다
:
말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.
•
여전하다
(如前 하다)
:
전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây.
•
온전하다
(穩全 하다)
:
본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì.
•
우직하다
(愚直 하다)
:
어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp.
•
웅장하다
(雄壯 하다)
:
크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
•
언쟁하다
(言爭 하다)
:
자기가 옳다고 말로 다투다.
Động từ
🌏 TRANH CÃI, TRANH LUẬN: Gây gổ bằng lời vì cho rằng mình đúng.
•
오진하다
(誤診 하다)
:
병을 잘못 진단하다.
Động từ
🌏 CHUẨN ĐOÁN NHẦM: Chuẩn đoán sai bệnh.
•
입증하다
(立證 하다)
:
증거를 들어서 어떤 사실을 증명하다.
Động từ
🌏 KIỂM CHỨNG, XÁC MINH: Nêu chứng cứ rồi chứng minh sự thật nào đó.
•
임종하다
(臨終 하다)
:
죽음을 맞이하다.
Động từ
🌏 LÂM CHUNG: Đối mặt với cái chết.
•
약정하다
(約定 하다)
:
계약 등의 어떤 일을 약속하여 정하다.
Động từ
🌏 GIAO KÈO: Hứa hẹn và định ra việc nào đó như hợp đồng...
•
입질하다
:
낚시질을 할 때 물고기가 낚싯줄 끝에 매달린 미끼를 건드리다.
Động từ
🌏 (CÁ) CẮN CÂU: Cá động vào mồi gắn ở đầu dây câu khi câu cá.
•
안정하다
(安靜 하다)
:
몸과 마음을 편안하고 조용하게 하다.
Động từ
🌏 ỔN ĐỊNH, TRẤN TĨNH: Làm cho cơ thể và tâm trạng thoải mái và yên tĩnh.
•
운전하다
(運轉 하다)
:
기계나 자동차를 움직이고 조종하다.
Động từ
🌏 LÁI XE: Khởi động rồi điều khiển máy móc hoặc ô tô.
•
연재하다
(連載 하다)
:
신문이나 잡지 등에 글이나 만화 등을 계속 이어서 싣다.
Động từ
🌏 ĐĂNG LIÊN TỤC: Đăng liên tiếp bài viết hoặc truyện tranh v.v... trên báo hoặc tạp chí v.v...
•
예정하다
(豫定 하다)
:
앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상하다.
Động từ
🌏 DỰ KIẾN, DỰ ĐỊNH, DỰ TRÙ, TRÙ TÍNH: Dự kiến hay định trước việc sẽ làm sau này.
•
오죽하다
:
정도가 보통을 넘어 매우 심하거나 대단하다.
Tính từ
🌏 HẲN LÀ...THÌ MỚI..., CHẮC LÀ...THÌ MỚI, SẼ NHƯ THẾ NÀO CHỨ?: Mức độ vượt qua bình thường, rất trầm trọng hoặc rất khác lạ.
•
일주하다
(一周 하다)
:
일정한 길을 따라 한 바퀴 돌다.
Động từ
🌏 ĐI VÒNG QUANH: Đảo một vòng theo quãng đường nhất định.
•
완주하다
(完走 하다)
:
목표한 곳까지 다 달리다.
Động từ
🌏 VỀ ĐÍCH, CÁN ĐÍCH, CHẠY VỀ TỚI ĐÍCH: Chạy hết đến nơi đã định.
•
요절하다
(夭折 하다)
:
젊은 나이에 죽다.
Động từ
🌏 CHẾT TRẺ, CHẾT YỂU: Chết ở tuổi còn trẻ.
•
안전하다
(安全 하다)
:
위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없다.
Tính từ
🌏 AN TOÀN: Không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra.
•
음주하다
(飮酒 하다)
:
술을 마시다.
Động từ
🌏 UỐNG RƯỢU: Uống rượu.
•
위장하다
(僞裝 하다)
:
진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸미다.
Động từ
🌏 NGỤY TRANG, CHE GIẤU, GIẢ TẠO: Ngụy tạo bằng sự giả dối để những cái như hình dạng hay suy nghĩ thật không bị lộ ra.
•
역전하다
(逆轉 하다)
:
형세나 순위 등이 반대의 상황으로 바뀌다. 또는 형세나 순위 등을 반대의 상황으로 바꾸다.
Động từ
🌏 ĐẢO NGƯỢC, LẬT NGƯỢC: Tình thế hay thứ tự hay đổi sang tình huống trái ngược. Hoặc thay đổi tình thế hay vị trí sang tính huống trái ngược.
•
양장하다
(洋裝 하다)
:
서양식 옷을 입다.
Động từ
🌏 MẶC ÂU PHỤC: Mặc quần áo kiểu phương Tây.
•
억제하다
(抑制 하다)
:
감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 하다.
Động từ
🌏 ỨC CHẾ: Nén xuống, khiến cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...
•
엄정하다
(嚴正 하다)
:
엄격하고 바르다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM MINH: Nghiêm khắc và ngay thẳng.
•
열중하다
(熱中 하다)
:
한 가지 일에 정신을 집중하다.
Động từ
🌏 MIỆT MÀI, SAY MÊ, CHĂM CHÚ: Tập trung cao độ vào một việc gì đó.
•
완전하다
(完全 하다)
:
부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있다.
Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, HOÀN TOÀN, HOÀN THIỆN: Tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu sót.
•
안정하다
(安定 하다)
:
변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하다.
Động từ
🌏 ỔN ĐỊNH: Duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.
•
유전하다
(遺傳 하다)
:
물려받아 내려오거나 후세에 전하다.
Động từ
🌏 ĐỂ LẠI, KẾ THỪA: Thừa hưởng, tiếp nhận hoặc truyền lại cho hậu thế.
•
얌전하다
:
성격이나 태도가 조용하고 차분하다.
Tính từ
🌏 ĐIỀM ĐẠM, THÙY MỊ: Tính cách hay thái độ trầm lặng và từ tốn.
•
위증하다
(僞證 하다)
:
거짓으로 증명하다.
Động từ
🌏 NGỤY CHỨNG, LÀM GIẢ CHỨNG CỚ: Chứng minh bằng điều giả dối.
•
인증하다
(認證 하다)
:
어떠한 문서나 행위가 정당한 방법과 절차로 이루어졌다는 것을 국가나 사회 기관이 밝히다.
Động từ
🌏 CHỨNG NHẬN: Cơ quan nhà nước hay xã hội công nhận rằng một giấy tờ hay hành vi được lập nên theo trình tự và phương pháp hợp pháp.
•
육중하다
(肉重 하다)
:
크고 둔하고 무겁다.
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: To và chậm chạp, nặng nề.
•
응전하다
(應戰 하다)
:
상대의 공격이나 도전에 맞서서 싸우다.
Động từ
🌏 ỨNG CHIẾN, ĐÁP TRẢ, ĐÁNH TRẢ: Đối mặt và chiến đấu với sự tấn công hay thách thức của đối phương.
•
응징하다
(膺懲 하다)
:
잘못을 깨닫고 뉘우치도록 벌을 주어 나무라다.
Động từ
🌏 TRỪNG PHẠT, TRỪNG TRỊ: Phạt hoặc mắng chửi để nhận ra và giác ngộ lỗi lầm.
•
응집하다
(凝集 하다)
:
흩어져 있던 물질, 세력, 힘 등이 한데 엉겨 뭉치다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 KẾT DÍNH, CẤU KẾT, LÀM CHO KẾT DÍNH, LÀM CHO CẤU KẾT: Vật chất, thế lực, sức mạnh... đang nằm rải rác được tập hợp gom về một chỗ. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
의지하다
(依支 하다)
:
다른 것에 몸을 기대다.
Động từ
🌏 TỰA VÀO: Dựa cơ thể vào cái khác.
•
융자하다
(融資 하다)
:
은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO VAY: Tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền.
•
약진하다
(躍進 하다)
:
힘차게 뛰어 나아가다.
Động từ
🌏 TIẾN LÊN, TIẾN TỚI, XÔNG LÊN: Tiến tới một cách mạnh mẽ.
•
안주하다
(安住 하다)
:
한곳에 자리를 잡고 편안하게 살다.
Động từ
🌏 AN CƯ LẬP NGHIỆP, ỔN ĐỊNH CUỘC SỐNG: Định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.
•
옹졸하다
(壅拙 하다)
:
마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁다.
Tính từ
🌏 HẸP HÒI: Tâm hồn không rộng lớn và suy nghĩ thì hạn hẹp.
•
예증하다
(例證 하다)
:
구체적인 예를 들어 증명하다.
Động từ
🌏 MINH CHỨNG BẰNG VÍ DỤ CỤ THỂ: Đưa ra ví dụ cụ thể và chứng minh.
•
원조하다
(援助 하다)
:
어려움을 겪는 사람이나 단체에 물건이나 돈 등을 주어 돕다.
Động từ
🌏 VIỆN TRỢ, TÀI TRỢ: Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay hàng hóa tới người hay tổ chức đang gặp khó khăn.
•
인접하다
(鄰接 하다)
:
가까이 있거나 바로 이웃하여 있다.
Động từ
🌏 TIẾP GIÁP: Ở gần hay ngay sát cạnh bên.
•
위조하다
(僞造 하다)
:
남을 속이려고 물건이나 문서를 진짜처럼 만들다.
Động từ
🌏 LÀM GIẢ, NGỤY TẠO: Làm văn bản hay đồ vật như thật để định lừa dối người khác.
•
이적하다
(移籍 하다)
:
호적을 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN KHẨU, CHUYỂN HỘ KHẨU: Chuyển hộ tịch.
•
연주하다
(演奏 하다)
:
악기를 다루어 음악을 들려주다.
Động từ
🌏 TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Chơi nhạc cụ cho người khác nghe.
•
용접하다
(鎔接 하다)
:
두 개의 금속, 유리, 플라스틱 등을 녹여 서로 이어 붙이다.
Động từ
🌏 HÀN: Làm nóng chảy vàng, thủy tinh, nhựa v.v... và gắn hai vật cùng chất đó với nhau.
•
위중하다
(危重 하다)
:
병의 상태가 위험하고 심각하다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, HIỂM NGHÈO, NGUY KỊCH, NGUY CẤP: Tình trạng bệnh nguy hiểm và nghiêm trọng.
•
유장하다
(悠長 하다)
:
길고 오래다.
Tính từ
🌏 LÂU ĐỜI: Dài và lâu.
•
의절하다
(義絕 하다)
:
맺었던 관계를 끊다.
Động từ
🌏 TUYỆT GIAO: Cắt đứt quan hệ đã kết giao.
•
이전하다
(移轉 하다)
:
장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN DỜI, DI DỜI: Chuyển vị trí hay địa chỉ... đến nơi khác.
•
인자하다
(仁慈 하다)
:
마음이 너그럽고 따뜻하다.
Tính từ
🌏 NHÂN TỪ: Tấm lòng rộng lượng và nồng ấm.
•
일정하다
(一定 하다)
:
여럿의 크기, 모양, 시간, 범위 등이 하나로 정해져서 똑같다.
Tính từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Kích cỡ, hình dạng, phạm vi, thời gian... của nhiều thứ được quy định thành một nên giống hệt.
•
유지하다
(維持 하다)
:
어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나가다.
Động từ
🌏 DUY TRÌ: Tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
•
입주하다
(入住 하다)
:
원래 살던 곳을 떠나서 새로운 집이나 땅으로 옮겨 살다.
Động từ
🌏 VÀO Ở, ĐẾN Ở: Rời khỏi nơi vốn từng sống rồi chuyển đến sống ở nhà hay vùng đất mới.
•
애절하다
(哀切 하다)
:
몹시 애처롭고 슬프다.
Tính từ
🌏 LÂM LI, THỐNG THIẾT: Rất tội nghiệp và đau buồn.
•
와전하다
(訛傳 하다)
:
사실과 다르게 전하다.
Động từ
🌏 THÊU DỆT, THÊM BỚT: Truyền đi khác với sự thật.
•
운집하다
(雲集 하다)
:
많은 사람이 모여들다.
Động từ
🌏 TỤ TẬP, TỤ HỢP: Nhiều người tập trung lại.
•
울적하다
(鬱寂 하다)
:
마음이 우울하고 쓸쓸하다.
Tính từ
🌏 U SẦU, SẦU MUỘN: Tâm trạng buồn bã và cô đơn.
•
의존하다
(依存 하다)
:
어떠한 일을 자신의 힘으로 하지 못하고 다른 어떤 것의 도움을 받아 의지하다.
Động từ
🌏 NƯƠNG NHỜ VÀO, LỆ THUỘC VÀO: Không thể làm được việc nào đó bằng sức mình mà nhận và nhờ vào sự giúp đỡ của cái nào đó khác.
•
이장하다
(移葬 하다)
:
무덤을 옮기다.
Động từ
🌏 DỜI MỘ, CHUYỂN MỘ: Di chuyển mồ mả.
•
이주하다
(移住 하다)
:
원래 살던 집을 떠나 다른 집으로 옮기다.
Động từ
🌏 CHUYỂN CƯ: Rời khỏi ngôi nhà vốn đang sống và chuyển sang nhà khác.
•
인정하다
(認定 하다)
:
어떤 것이 확실하다고 여기거나 받아들이다.
Động từ
🌏 CÔNG NHẬN, THỪA NHẬN: Chấp nhận hay cho rằng cái nào đó là xác thực.
•
인준하다
(認准 하다)
:
결정이나 결과 등을 정식으로 인정하다.
Động từ
🌏 PHÊ CHUẨN: Chính thức công nhận quyết định hay kết quả...
•
인지하다
(認知 하다)
:
어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 알다.
Động từ
🌏 NHÌN NHẬN, NHẬN RA: Cho rằng và nhận thức sự việc nào đó chắc chắn như vậy.
•
일조하다
(一助 하다)
:
얼마간의 도움을 주다.
Động từ
🌏 HỖ TRỢ, GÓP PHẦN, ĐÓNG GÓP: Giúp đỡ ở chừng mực nào đó.
•
입장하다
(入場 하다)
:
행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가다.
Động từ
🌏 VÀO CỬA: Đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được tổ chức.
•
욕질하다
(辱 질하다)
:
(낮잡아 이르는 말로) 욕하다.
Động từ
🌏 LĂNG MẠ, CHỬI RỦA: (cách nói coi thường) Chửi bới.
•
연장하다
(延長 하다)
:
길이나 시간, 거리 등을 본래보다 길게 늘리다.
Động từ
🌏 GIA HẠN, GIA TĂNG, TĂNG CƯỜNG: Kéo dài chiều dài, thời gian, khoảng cách so với ban đầu.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Luật (42)