🌟 양장하다 (洋裝 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양장하다 (
양장하다
)
📚 Từ phái sinh: • 양장(洋裝): 서양식 옷을 입음. 또는 그런 옷이나 몸단장., 철사나 실로 책을 꿰매고 …
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 양장하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)