🌟 양장 (洋裝)

Danh từ  

1. 서양식 옷을 입음. 또는 그런 옷이나 몸단장.

1. ĂN MẶC KIỂU TÂY, ÂU PHỤC: Việc mặc quần áo kiểu phương Tây. Hoặc loại quần áo hay kiểu phục trang như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양장 차림.
    Dressed up in western style.
  • Google translate 양장이 어울리다.
    A dress suit.
  • Google translate 양장을 벗다.
    Take off one's dress.
  • Google translate 양장을 입다.
    Put on a dress.
  • Google translate 양장을 하다.
    Wearing up.
  • Google translate 나는 언제나 양장 차림으로 외출을 한다.
    I always go out dressed up.
  • Google translate 선생님은 개강을 맞이해서 양장을 한 벌 마련하셨다.
    The teacher has prepared a dress for the opening of the class.
  • Google translate 할아버지께서 늘 입으시던 한복을 벗고 양장을 하셨다.
    He took off his grandfather's usual hanbok and dressed himself up.
  • Google translate 면접이 다음 주로 잡혔는데 뭘 입을까?
    Interviews are scheduled for next week. what should i wear?
    Google translate 말끔한 양장 차림이 좋겠어.
    I'd prefer a neat dress.

양장: western clothes,ようそう【洋装】,costume de style occidental, vêtement de style occidental, tenue de style occidental,ropa occidental,ملابس على الطراز الغربي,барууны хувцас, барууны хувцас өмсгөл, европ хувцас, европ хувцаслалт,ăn mặc kiểu Tây, Âu phục,ชุดสากล, การแต่งชุดสากล,pakaian gaya Barat, pakaian ala Barat,европейская одежда,洋装,西装,西服,

2. 철사나 실로 책을 꿰매고 두꺼운 종이나 가죽 등으로 표지를 싸서 책의 겉을 꾸미는 것.

2. VIỆC ĐÓNG BÌA CỨNG, VIỆC ĐÓNG BÌA DA: Việc trang trí bìa bên ngoài sách bằng những thứ như giấy bìa dày hoặc bằng da và dùng chỉ hay dây thép khâu lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양장 제본.
    A binding of a western-style wardrobe.
  • Google translate 양장이 멋있다.
    Nice dress.
  • Google translate 양장이 튼튼하다.
    The dress is strong.
  • Google translate 양장을 하다.
    Wearing up.
  • Google translate 양장으로 제본하다.
    Bind in western style.
  • Google translate 이 제본 전문점에서 한 양장은 품질이 좋다.
    In this binding shop, a western-style dress is of good quality.
  • Google translate 나는 양장으로 제본한 논문을 선생님께 드렸다.
    I gave my teacher a paper bound in western style.
  • Google translate 책의 표지가 찢어져서 양장을 했더니 보기에 좋다.
    The cover of the book is torn and it looks good in western attire.
  • Google translate 어떻게 제본하시겠어요?
    How would you like to bind?
    Google translate 네. 양장으로 50부만 해 주세요.
    Yes. i'd like 50 copies in western style, please.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양장 (양장)
📚 Từ phái sinh: 양장하다(洋裝하다): 서양식 옷을 입다., 철사나 실로 책을 꿰매고 두꺼운 종이나 가죽 …

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132)