🌟 어제

☆☆☆   Phó từ  

1. 오늘의 하루 전날에.

1. HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제 가다.
    Go yesterday.
  • Google translate 어제 끝내다.
    Finish it yesterday.
  • Google translate 어제 시작하다.
    Start yesterday.
  • Google translate 어제 신다.
    Wear it yesterday.
  • Google translate 어제 읽다.
    Read it yesterday.
  • Google translate 어제 입다.
    Wear it yesterday.
  • Google translate 이 일은 어제 끝냈어야 했다.
    This should have been done yesterday.
  • Google translate 어제 갔던 식당이 오늘은 문이 닫혀 있었다.
    The restaurant we went to yesterday was closed today.
  • Google translate 우리 오늘도 볶음밥 먹으러 가지 않을래?
    Why don't we go eat fried rice today?
    Google translate 어제 먹었는데 하루 만에 또 먹고 싶어?
    You ate it yesterday, do you want to eat it again in a day?
Từ đồng nghĩa 어저께: 오늘의 하루 전날에.
Từ tham khảo 내일(來日): 오늘의 다음 날에.

어제: yesterday,きのう【昨日】,hier,ayer,أمس، البارحة,өчигдөр,hôm qua,เมื่อวาน,kemarin,вчера,昨天,昨日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어제 (어제)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 어제 @ Giải nghĩa

🗣️ 어제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8)